Kiến Thức

Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.

Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.

Tháng 4 năm 2018, thế giới tài chính toàn cầu chấn động trước một quyết định chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Tổng thống Mỹ Donald Trump bất ngờ tuyên bố áp thuế hàng loạt lên nhiều quốc gia đối tác – mở màn cho một cuộc chiến thương mại toàn diện, chưa từng có tiền lệ.

Thị trường lao dốc. Chuỗi cung ứng toàn cầu bị bóp nghẹt. Các tập đoàn quốc tế rơi vào trạng thái hoảng loạn. Người ta gọi đó là cơn địa chấn thuế quan.

Nhưng với Donald Trump, đây chưa phải là đích đến. Đó chỉ là bước khởi động cho một kế hoạch ông đã ấp ủ từ rất lâu: dùng thuế quan để thiết lập lại trật tự thế giới. Và bảy năm sau, vào năm 2025, dư chấn của chính sách ấy vẫn còn vang vọng khắp toàn cầu. Không chỉ là vài dòng tin tức, mà là những biến chuyển sâu rộng đang định hình lại cục diện kinh tế thế giới.

Doanh Nhân Thành Công kính chào các bạn.

Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.
Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.

Những quốc gia từng là đối tác chiến lược của Mỹ đã dần rời đi. Hệ thống thương mại đa phương ngày càng phân rã. Những khối liên minh mới đang trỗi dậy – và lần này, không có sự hiện diện của Washington.

Trong khi đó, người dân Mỹ vẫn đang vật lộn: giá cả leo thang, chuỗi cung ứng đầy bất ổn, và một nền sản xuất trong nước chưa từng thực sự hồi sinh – như lời hứa của vị tổng thống năm nào.

Vậy rốt cuộc, Trump đã tạo ra điều gì? Đây là một chiến lược thiên tài để xoay chuyển cán cân quyền lực thương mại toàn cầu? Hay chỉ là một chuỗi quyết sách liều lĩnh khiến nước Mỹ – và cả thế giới – phải trả giá trong nhiều năm?

Video hôm nay sẽ đưa bạn trở về khoảnh khắc khởi đầu – nơi mọi thứ bắt đầu dịch chuyển. Từ hậu trường chính trị đầy tính toán, đến những nhà máy phải đóng cửa. Từ các dòng tweet bất ngờ giữa đêm khuya, cho đến những hệ lụy kéo dài đến tận năm 2025.

Chúng ta sẽ làm rõ: Vì sao Trump lại tạo ra cơn hỗn loạn thuế quan này? Ông thực sự muốn đạt được điều gì? Và thế giới đã thay đổi ra sao sau cú đánh ấy?

Bạn sẽ thấy, đây không chỉ là một chính sách thuế. Đây là một cuộc chiến quyền lực ở cấp độ toàn cầu. Và để hiểu hết ván cờ mà Trump đã bày ra, ta cần trở về thời điểm định mệnh – nơi chỉ một dòng thông báo từ Nhà Trắng cũng đủ khiến các thị trường chao đảo, các nguyên thủ thế giới bối rối, và cả nền kinh tế toàn cầu phải nín thở.

Không phải một dự luật dày hàng nghìn trang. Không phải một bài diễn văn dài lê thê. Chỉ là một tấm bảng lớn, với dòng chữ lạnh lùng:

“Thuế đối ứng có hiệu lực ngay lập tức.”

Ngày 2 tháng 4 năm 2018, một tấm bảng thông báo khổ lớn bất ngờ xuất hiện trên truyền hình Mỹ, in đậm dòng chữ lạnh lùng:
“Thuế quan đối ứng sẽ bắt đầu có hiệu lực từ ngày mai.”

Không phải là một lời hứa suông. Không phải là phép thử. Mà là một cú đánh thật sự.

Ngay tại thời điểm đó, cả thế giới chợt hiểu rằng: nước Mỹ không còn chơi theo luật cũ nữa. Donald Trump, với một quyết định đơn phương, đã kích hoạt quả bom thuế quan đầu tiên – mở màn cho một thời kỳ hỗn loạn chưa từng thấy trong lịch sử thương mại toàn cầu.

Chỉ vài giờ sau thông báo ấy, thị trường tài chính quốc tế bắt đầu chao đảo.

  • Chỉ số S&P 500 của Mỹ đỏ lửa.

  • FTSE 100 của Anh mất điểm.

  • Nikkei 225 của Nhật rơi tự do.

  • Và DAX – biểu tượng cho sức mạnh công nghiệp Đức – cũng không tránh khỏi cơn sốc.

Một phản ứng chung lan khắp các sàn giao dịch: nỗi sợ hãi.
Các CEO, nhà đầu tư, cố vấn chính sách và chuyên gia kinh tế từ khắp nơi đồng loạt lên tiếng. Những cảnh báo vang lên dồn dập. Họ cho rằng: nền kinh tế toàn cầu đang bị đẩy đến mép vực.

Nhưng điều kỳ lạ là – chưa đầy một tuần sau, khi làn sóng chỉ trích đạt đến đỉnh điểm, Trump lại bất ngờ tuyên bố tạm hoãn áp dụng mức thuế cao nhất trong 90 ngày – trừ duy nhất một quốc gia: Trung Quốc.

Quyết định đó khiến không ít người bối rối.
Liệu đây là một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng, hay chỉ là một hành động bốc đồng, điều chỉnh theo cảm xúc thị trường?

Vì sao Trung Quốc vẫn bị giữ nguyên trong danh sách chịu thuế?
Và quan trọng hơn: điều gì thực sự thôi thúc ông Trump ném quả bóng thép khổng lồ vào hệ thống thương mại toàn cầu – vốn đang vận hành trơn tru?

Giới phân tích không gọi đây là Liberation Day – ngày giải phóng, như cách Trump mô tả.
Họ gọi nó là: Obliteration Day – ngày xóa sổ.

Một ngày mà chỉ bằng một dòng thông báo ngắn ngủi, trật tự thương mại thế giới bắt đầu lung lay.
Một ngày mà các nền kinh tế phát triển buộc phải nhìn lại vị trí của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Và cũng là ngày đánh dấu sự khởi đầu cho cuộc chơi hoàn toàn mới, nơi nước Mỹ không còn giữ vai trò dẫn dắt bằng cam kết, mà bằng áp lực, thuế quan và sức mạnh đơn phương.

Với nhiều người, Trump không chỉ đơn giản là thay đổi một chính sách kinh tế. Họ cho rằng, ông đã đập vỡ một trong những trụ cột quan trọng nhất của toàn cầu hóa – thứ đã giúp thế giới tránh được chiến tranh suốt hàng thập kỷ: tự do thương mại.

Từ sau Thế chiến thứ hai, các quốc gia dần đi đến một đồng thuận lịch sử:
Nếu cùng nhau trao đổi hàng hóa, cùng nhau phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thì chiến tranh sẽ trở nên khó xảy ra. Vì không ai muốn phá hủy chính nền kinh tế mà họ đang gắn bó.

Thế nhưng, khi Donald Trump bất ngờ kéo phanh gấp, trật tự đó bắt đầu rạn vỡ.

Ông không chỉ áp thuế. Ông vẽ lại bản đồ thương mại toàn cầu bằng những nét cọ đầy mạnh tay, thô bạo.

Những dòng thuế quan xuất hiện không còn là những con số nhẹ nhàng 15–20% như trước. Chúng lập tức nhảy vọt:

  • 54%, rồi…

  • hơn 100%.
    Đỉnh điểm: hàng hóa Trung Quốc bị áp mức thuế lên tới 104%.
    Nghĩa là, bất kỳ món đồ nào từ Trung Quốc nhập khẩu vào Mỹ đều bị tăng gấp đôi giá ngay tại biên giới.

Đây không còn là một chính sách mang tính điều chỉnh. Đây là một lời tuyên chiến.

Và sự hỗn loạn không chỉ đến từ những con số khổng lồ ấy, mà đến từ cách chính quyền Trump điều hành chiến dịch thuế quan.

  • Không có lộ trình rõ ràng.

  • Không có cảnh báo trước.

  • Mỗi quyết định được ban hành như thể để phản ứng với một diễn biến thị trường nhất thời.

Thị trường giảm điểm? JPMorgan cảnh báo suy thoái? Một bài phát biểu gây tranh cãi trên truyền hình? – Là đủ để Nhà Trắng ra thông báo mới. Và nền kinh tế Mỹ, vốn dĩ đã phức tạp, giờ đây bị cuốn vào một cơn lốc điều chỉnh bất định.

Doanh nghiệp không thể dự báo nổi chi phí nhập khẩu trong một tháng tới.
Các nhà máy phải tạm dừng sản xuất – chỉ để chờ hướng dẫn mới từ Washington.

Và đằng sau tất cả những cơn địa chấn ấy, vẫn luôn là một cái tên bị đóng đinh trên tấm bia chính sách: Trung Quốc.

Không chỉ là nơi sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị công nghiệp hay sản phẩm tiêu dùng Mỹ đang dùng mỗi ngày – Trung Quốc còn là trung tâm của cả chuỗi cung ứng toàn cầu.

Khi Mỹ đánh thuế vào Trung Quốc, thực chất là đang tự đánh vào chính chuỗi sản xuất của mình.

Nhưng Trump thì nghĩ khác.
Với ông, chính Trung Quốc là nguyên nhân khiến ngành công nghiệp Mỹ suy yếu. Và nếu muốn “Làm nước Mỹ vĩ đại trở lại”, thì ông phải bắt đầu từ việc làm Trung Quốc suy yếu trước.

Dù một chính sách có mạnh mẽ đến đâu, nếu không đi kèm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho những hệ quả – thì suy cho cùng, nó vẫn chỉ là một canh bạc. Và ở đây, canh bạc ấy có quy mô toàn cầu.

Bởi khi nền kinh tế lớn nhất thế giới quyết định dùng thuế làm vũ khí, các quốc gia khác chắc chắn sẽ không ngồi yên.

Một cuộc chiến thuế quan đa phương có thể bùng nổ.
Hệ thống thương mại tự do – được xây dựng cẩn trọng suốt hơn 70 năm qua – có thể nứt vỡ.
Và tệ hơn nữa, niềm tin vào sự ổn định kinh tế toàn cầu, một trong những trụ cột lớn nhất của thị trường tài chính hiện đại, có thể tan biến chỉ trong chớp mắt.

Nhưng điều khiến giới kinh tế lo ngại không chỉ là những gì đã xảy ra, mà là những gì Trump thực sự muốn làm tiếp theo.

Bởi chính sách thuế quan của ông không chỉ nhằm vào thị trường. Nó chạm đến những tầng sâu hơn của nền kinh tế Mỹ:

  • Phục hưng công nghiệp.

  • Giảm thâm hụt thương mại.

  • Tạo thêm việc làm.

  • Và tăng nguồn thu ngân sách.

Những mục tiêu ấy đầy tham vọng, nhưng liệu chúng có khả thi?
Liệu người dân Mỹ có thật sự được hưởng lợi từ tất cả những cú sốc mà chính quyền Trump gây ra?

Câu trả lời bắt đầu lộ diện khi ta đi sâu hơn vào cốt lõi của chiến lược ấy:
Khát vọng hồi sinh ngành sản xuất Mỹ – một giấc mơ đã chết lâm sàng từ nhiều thập kỷ trước.

Một giấc mơ công nghiệp kiểu cũ, giữa kỷ nguyên số hóa hiện đại.
Liệu nó có thể thành hiện thực?
Hay đó chỉ là một ảo tưởng nhuốm màu hoài niệm?

Để hiểu vì sao Donald Trump bất chấp mọi cảnh báo, lao vào cuộc chiến thuế quan toàn cầu, ta phải quay ngược thời gian – về nước Mỹ của thập niên 70.

Khi ấy, những cỗ máy khổng lồ vẫn gầm rú trong các nhà máy thép ở Pittsburgh, Detroit hay Buffalo.
Thời kỳ mà một công nhân chỉ học đến trung học vẫn có thể nuôi cả gia đình bằng một công việc sản xuất ổn định.

Đó là lúc giấc mơ Mỹ gắn liền với dây chuyền lắp ráp, nhà máy xe hơi và những thành phố sống nhờ khói công nghiệp.

Với Trump, đó là thời kỳ vàng son mà ông muốn đưa nước Mỹ quay trở lại – bất chấp việc thế giới ngày nay đã hoàn toàn khác xưa.

Từ năm 1979 đến nay, nước Mỹ đã mất hơn 6 triệu việc làm trong ngành sản xuất.
Những nhà máy từng là biểu tượng cho sự hưng thịnh giờ đây đã hoang tàn hoặc biến mất.

Thay vào đó là gì?

Là các trung tâm thương mại.
Là văn phòng công nghệ cao.
Là các khu đô thị dịch vụ mọc lên, mang hơi thở của thời đại mới.

Nhưng với Trump, sự dịch chuyển đó không phải là quy luật tự nhiên. Với ông, đó là hệ quả của những chính sách sai lầm, của việc nước Mỹ “bán mình” cho thương mại toàn cầu, và để các đối tác như Trung Quốc hưởng lợi một cách không công bằng.

Với Donald Trump, những nhà máy cũ kỹ hoang tàn ở Buffalo, Detroit hay Ohio không phải là kết cục tất yếu.

Ông nhìn vào đống đổ nát ấy và không thấy sự tiến hóa, mà là một sự đầu hàng cay đắng.

Đầu hàng trước toàn cầu hóa.
Đầu hàng trước làn sóng hàng hóa giá rẻ.
Và đặc biệt là… trước sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.

Trong mắt Trump, Trung Quốc không đơn thuần là một đối thủ thương mại.
Đó là kẻ đã đánh cắp tương lai của hàng triệu người lao động Mỹ.

Bằng chiến lược “sản xuất mọi thứ, bán với giá rẻ”, Trung Quốc dần dần chiếm lĩnh chuỗi cung ứng toàn cầu.

Từ quần áo, đồ điện tử, thiết bị gia dụng, đến cả linh kiện công nghiệp – gần như mọi thứ đều mang nhãn Made in China.

Và khi người tiêu dùng Mỹ đổ xô mua những món hàng giá rẻ ấy, thì cũng là lúc hàng triệu nhà máy trong nước lặng lẽ đóng cửa.
Các tập đoàn thì chuyển dây chuyền sản xuất ra nước ngoài để cắt giảm chi phí.
Những thị trấn công nghiệp từng sôi động biến thành những vùng hoang phế, nơi giấc mơ Mỹ bốc hơi cùng lớp bụi sắt cuối cùng.

Trump không chấp nhận điều đó.

Ẩn sâu trong Trump là một tư tưởng rất “Mỹ cũ” – rằng một quốc gia mạnh là một quốc gia sản xuất ra của cải hữu hình.
Ông không đặt niềm tin vào mô hình toàn cầu hóa dựa trên dịch vụ, tài chính hay công nghệ cao.

Với ông, thứ làm nên nước Mỹ vĩ đại sau Thế chiến thứ hai không phải là phần mềm hay cổ phiếu, mà là thép, xi măng, ô tô và máy móc.

Và để đưa nước Mỹ trở lại thời hoàng kim đó, ông tin rằng phải dựng lên một tấm lá chắn khổng lồ – một bức tường thuế quan.

Một hàng rào đủ cao để:

  • Cản bước hàng hóa ngoại quốc,

  • Buộc người tiêu dùng phải mua hàng nội địa,

  • Và buộc các tập đoàn phải quay về sản xuất trên chính quê hương mình.

Nghe có vẻ đơn giản. Nhưng thực tế… phức tạp hơn nhiều.

Nước Mỹ của năm 2025 không còn là nước Mỹ của những năm 80.

Chuỗi cung ứng toàn cầu ngày nay đã gắn bó như mạng nhện, đến mức không thể tháo rời chỉ bằng một cú đánh thuế.

Một chiếc ô tô lắp ráp tại Mỹ vẫn có thể:

  • Dùng linh kiện từ Mexico,

  • Động cơ từ Đức,

  • Và chip điều khiển từ Trung Quốc.

Và khi Mỹ đánh thuế vào hàng Trung Quốc, điều gì xảy ra?
Không chỉ giá hàng nhập khẩu tăng, mà chi phí sản xuất của chính các doanh nghiệp Mỹ cũng bị đội lên.

Điều trớ trêu là để tránh chi phí tăng, nhiều nhà máy nội địa buộc phải tạm đóng cửa.
Một ví dụ rõ ràng nhất chính là ngành công nghiệp ô tô – nơi mà các chuỗi cung ứng kéo dài khắp 3 châu lục, giờ đây bị tắc nghẽn chỉ vì một chính sách thuế đơn phương.

Bức tường thuế quan, vốn được dựng lên để bảo vệ, nay lại trở thành vật cản chính đối với những ngành Trump muốn phục hưng.

Sau những quyết định táo bạo từ Nhà Trắng, hàng loạt nhà máy Mỹ buộc phải tạm ngưng hoạt động.
Không phải vì thiếu đơn hàng, mà vì giá linh kiện nhập từ châu Á tăng vọt.

Chi phí vận chuyển leo thang.
Thuế quan chồng chất.
Và các nhà cung cấp… không còn khả năng giao hàng đúng hẹn.

Trong khi đó, người tiêu dùng Mỹ bắt đầu cảm nhận hậu quả rõ rệt – giá xe tăng, hàng hóa đắt đỏ.
Đây không phải là dấu hiệu của một cuộc phục hưng sản xuất, mà là triệu chứng của một cơn sốt kinh tế.

Ngay cả khi những dây chuyền sản xuất có thể hoạt động trở lại, một câu hỏi lớn hơn vẫn hiện ra:

Ai sẽ làm việc trong đó?

Hiện tại, nước Mỹ có hơn 500.000 vị trí tuyển dụng trong ngành sản xuất, mà không ai ứng tuyển.
Dân số thì đang lão hóa, trong khi thế hệ trẻ lại không còn mặn mà với công việc chân tay.
Đào tạo nghề cũng tụt hậu xa so với nhu cầu thực tế.

Một nền sản xuất muốn phục hồi không thể thiếu công nhân.
Nhưng giờ đây, dây chuyền có thể chạy… mà không ai đứng máy.

Giấc mơ công nghiệp của Trump – dù mang theo hơi thở hoài niệm – lại va đập liên tục với thực tế hiện đại.

Thế giới ngày nay không còn đặt lợi thế ở sản xuất hàng loạt, mà ở:

  • Tốc độ đổi mới,

  • Tự động hóa,

  • Và sự kết nối xuyên biên giới.

Nhưng với Trump, những điều đó không quan trọng.
Ông không muốn nghe lý thuyết kinh tế, không muốn những bản phân tích phức tạp.

Ông muốn kết quả.

Ông muốn nhìn thấy:

  • Thép Mỹ được sản xuất hàng loạt,

  • Ô tô Mỹ phủ khắp các bang,

  • Máy bay Mỹ cất cánh từ các nhà máy nội địa –
    giống như những năm rực rỡ của thập niên 50.

Và để làm được điều đó, ông cần hơn cả một giấc mơ.
Ông cần một công cụ đủ mạnh để ép thế giới thay đổi vị trí trong cán cân thương mại.

Donald Trump đã chọn thuế quan.

Không chỉ là lá chắn bảo vệ sản xuất, ông còn muốn dùng thuế như một vũ khí tài chính –
Một con bài để:

  • Tạo ra nguồn thu ngân sách mới,

  • Và tài trợ cho các kế hoạch cắt giảm thuế quy mô lớn.

Một nước cờ đầy táo bạo – nhưng cũng nguy hiểm không kém.

Bởi lẽ thuế quan không phải lúc nào cũng mang lại nguồn thu ổn định như kỳ vọng.
Và cuối cùng, người gánh chịu thiệt hại nhiều nhất,
không phải các quốc gia đối thủ,
mà là người dân Mỹ bình thường.

Donald Trump không bao giờ chấp nhận để nước Mỹ là kẻ thua cuộc.

Nếu với nền công nghiệp Mỹ, ông nhìn thấy một di sản bị cướp mất, thì trong cán cân thương mại, ông lại thấy một bảng điểm xếp hạng – nơi nước Mỹ liên tục đứng cuối cùng.

Đó là ván bài một mất một còn.
Một bên xuất siêu – bán được nhiều hơn – là người thắng.
Bên kia nhập siêu – mua nhiều hơn – là người thua.

Và với một Tổng thống từng tung hoành trên thương trường đầy cạnh tranh,
bị xem là kẻ thua cuộc trên sân chơi toàn cầu là điều không thể chấp nhận.

Trong mắt Trump, thâm hụt thương mại với Trung Quốc là kẻ thù hàng đầu.

Ông liên tục nhấn mạnh:

“Chúng ta đang bị bóp lột. Chúng ta mua của họ hàng trăm tỷ đô la mỗi năm, nhưng bán lại chẳng được bao nhiêu.”

Với Trump, đây không chỉ là con số – mà là bằng chứng sống cho thấy nước Mỹ đã bị đặt vào thế yếu qua nhiều đời Tổng thống trước.

Trong mỗi bài phát biểu, bạn sẽ thấy ông Trump không quên mang theo những biểu đồ lớn:

  • Một đường màu xanh, đại diện cho hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu vào Mỹ – lao vút lên như mũi tên.

  • Một đường màu cam nhạt, biểu tượng cho hàng Mỹ xuất sang Trung Quốc – gần như nằm ngang.

Chỉ cần nhìn vào đó, Trump tin rằng ai cũng có thể thấy rõ ai đang thắng – và ai đang thua.
Và nếu nước thua là Mỹ, thì đó là điều cần phải sửa ngay lập tức.

Trump không phải người đầu tiên đặt câu hỏi về thâm hụt thương mại Mỹ.
Nhưng cách ông nhìn nhận lại hoàn toàn khác biệt.

Trong khi phần lớn các nhà kinh tế cho rằng:

“Thâm hụt thương mại là hệ quả của chuỗi cung ứng toàn cầu, hành vi tiêu dùng, chiến lược doanh nghiệp…”

Trump lại cá nhân hóa mọi thứ:

“Nếu tôi mua nhiều hơn anh, tôi là người chịu thiệt. Nếu nước Mỹ làm vậy, thì nước Mỹ đang bị lừa.”

Và thế là, chính sách thương mại của ông không còn mang tinh thần hợp tác.

Mục tiêu duy nhất: cân bằng bằng bất cứ giá nào.

  • Đánh thuế không chỉ để bảo vệ sản xuất trong nước,

  • Mà còn là biện pháp trừng phạt các quốc gia có thặng dư thương mại với Mỹ.

Và trong danh sách này, Trung Quốc không phải là cái tên duy nhất.
Đó là cả châu Âu, Mexico, Canada, Nhật Bản…
Bất kỳ ai bán được nhiều hơn Mỹ đều trở thành mục tiêu.

“Thâm hụt? Là thất bại.”
“Cân bằng? Là chiến thắng.”
Với Trump, mọi thứ *đơn giản hóa thành một trận chiến – thắng hoặc thua. Không có vùng xám.”

Từ Mexico, Đức, Nhật Bản…
Cho đến cả những cái tên mà chẳng ai ngờ tới:
Hòn đảo Hurd và McDonald – một dải đất không người ở tận Nam Cực, hay vương quốc Lesotho nghèo khó nằm lọt thỏm trong lòng Nam Phi.

Chỉ cần sổ sách cho thấy họ xuất sang Mỹ nhiều hơn nhập,
thì họ cũng có thể trở thành mục tiêu bị đánh thuế trong con mắt của Tổng thống Donald Trump.

Trump tiếp cận thương mại toàn cầu với tư duy của một người làm ăn,
nơi mỗi đồng lời của đối thủ là một đồng lỗ của mình.
Một trò chơi cộng bằng Zero,
nơi nếu họ thắng, Mỹ đang thua.

Nhưng thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều.

Người Mỹ có thể nhập cà phê từ Colombia,
đơn giản vì Mỹ không trồng được cà phê – không phải vì bị “bóc lột”.

Và nếu bạn là một người tiêu dùng bình thường,
bạn sẽ luôn có thâm hụt với… tiệm tạp hóa, rạp chiếu phim hay tiệm cắt tóc.
Bởi bạn chỉ mua – không bán lại gì cho họ.

Nhưng trong con mắt Trump, sự tranh lệch đó vẫn là một vấn đề cần sửa.
Và ông tin rằng:

“Nếu nước Mỹ là khách hàng lớn nhất thế giới, chúng ta có quyền đòi hỏi đối tác mua lại hàng của ta.”

Từ đây, chính quyền Trump bắt đầu đưa ra những yêu sách rõ ràng:

  • Muốn tránh thuế?
    👉 Hãy mua máy bay Boeing.

  • Muốn duy trì quan hệ?
    👉 Hãy ký thêm hợp đồng nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng từ Mỹ.

  • Muốn xoa dịu căng thẳng?
    👉 Hãy mua thêm đậu nành Mỹ.

Mỗi quốc gia muốn đàm phán lại với Mỹ đều phải đi qua bài toán thặng dư-thâm hụt
– bài toán mà Trump tự tay soạn đề và chấm điểm.

Vấn đề là: thế giới không vận hành đơn giản như bảng cân đối nhập – xuất.

Trump không mấy khi quan tâm đến:

  • Giá trị gia tăng,

  • Hiệu ứng lan tỏa của chuỗi cung ứng,

  • Hay vị trí chiến lược của từng ngành trong nền kinh tế số.

Thay vào đó, thuế quan được dùng như một đòn đánh trực tiếp vào dòng tiền.
Và càng áp lực tạo ra kết quả trong thời gian ngắn,
các quyết định đánh thuế càng dễ đến một cách đột ngột – thiếu tham vấn – và gây hiệu ứng domino.

Một nền thương mại toàn cầu vốn vận hành dựa trên sự ổn định và dự đoán được,
nay bắt đầu bị chi phối bởi một logic rất cảm tính:

“Tôi đang thua – tôi phải hành động.”

Và điều đáng nói là,
trong khi Trump nhìn thế giới như một cái cân có thể điều chỉnh,
thì các thị trường tài chính và doanh nghiệp toàn cầu
lại nhìn thấy ở đó một rủi ro không thể đoán trước.

Với Trump, một con số thâm hụt là lý do hành động.
Với thế giới, một quyết định thuế quan bất ngờ có thể là khởi đầu của một cơn địa chấn.

Thương mại là dòng chảy, nhưng với Donald Trump,
thương mại lại giống như một sân chơi,
nơi Mỹ không bao giờ được phép thua.

Tất cả những gì ông làm, không chỉ là để giành chiến thắng trong các cuộc thương thảo,
mà còn để định nghĩa lại luật chơi.
Và để làm điều đó, ông không ngại tạo ra hỗn loạn,
chỉ cần cuối cùng kết quả được thể hiện rõ ràng trên bảng cân đối thương mại quốc gia.

Nhưng đằng sau cuộc chiến chống thâm hụt thương mại,
có một chiến trường tài chính thầm lặng mà Trump âm thầm điều động.
Thuế quan, với ông, không chỉ là một công cụ bảo hộ sản xuất trong nước.
Nó còn là một nguồn thu chiến lược để bù đắp ngân sách cho những dự án lớn ông đang ấp ủ.

Thông thường, khi tăng thuế, mọi người nghĩ đến bảo vệ hàng nội địa khỏi hàng nhập khẩu.
Nhưng với Trump, thuế quan là một chiến lược hai mặt.
Nó không chỉ bảo vệ sản xuất, mà còn giúp ông tài trợ cho cuộc cải cách tài khóa mà ông đã bắt đầu từ đầu nhiệm kỳ.

Từ những ngày đầu cầm quyền, Trump đã triển khai một chiến dịch cắt giảm thuế quy mô lớn.
Mức thuế thu nhập cá nhân được điều chỉnh có lợi cho giới trung lưu và thượng lưu,
và mức thuế doanh nghiệp được giảm từ 35% xuống còn 21% – mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ qua.

Với Trump, đây là một cách giải phóng doanh nghiệp Mỹ,
khuyến khích họ đầu tư, mở rộng sản xuất, và thuê thêm lao động.
Tuy nhiên, trong bức tranh tổng thể, những điều chỉnh này cũng đặt ra một câu hỏi hóc búa:
Lấy đâu ra tiền để bù lại?

Và đó là lý do thuế quan được kéo vào cuộc chơi.
Thuế quan trở thành một nguồn thu trực tiếp,
được thu ngay khi hàng hóa nước ngoài đặt chân đến cảng Mỹ.

Trump tin rằng thuế quan có thể lấp đầy các khoảng trống ngân sách,
và đây là một giải pháp để bù đắp những mất mát do các cắt giảm thuế gây ra.

Không chỉ dừng lại ở đó, đội ngũ của Trump còn đưa ra hàng loạt đề xuất đầy tham vọng:

  • Tiếp tục giảm thuế doanh nghiệp,

  • Mở rộng ưu đãi thuế cho các khoản thu nhập như tiền tiếp,

  • Thậm chí đề xuất miễn thuế cho một phần thu nhập an sinh xã hội.

Nhưng liệu những kế hoạch táo bạo này có thực sự mang lại lợi ích lâu dài?
Liệu chiến lược thuế quan có thể đưa nước Mỹ đến một tương lai thịnh vượng, hay sẽ tạo ra những cơn sóng ngầm trong nền kinh tế toàn cầu?

Với Trump, mỗi quyết định thương mại không chỉ là một chiến thắng trong ngắn hạn,
mà là một phần trong chiến lược lớn hơn,
để xây dựng một nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ,
và đưa quốc gia này trở lại vị trí thống trị trên sân chơi toàn cầu.

Vậy, liệu chiến lược của ông có thành công?
Đó là câu hỏi không chỉ nước Mỹ, mà cả thế giới, vẫn đang chờ lời đáp.

Những đề xuất của Trump về việc sử dụng thuế quan như một công cụ tài chính nghe có vẻ hấp dẫn với cử tri, nhưng lại khiến các nhà kinh tế không khỏi lo ngại về khả năng chi trả lâu dài của chính phủ.

Vấn đề lớn nằm ở chỗ, thuế quan không phải là nguồn thu ổn định.
Khác với thuế thu nhập hay thuế tiêu dùng, vốn gắn chặt với hành vi lâu dài của người dân, thuế nhập khẩu lại có xu hướng tự triệt tiêu theo thời gian.

Khi hàng hóa bị đánh thuế và trở nên đắt đỏ, người tiêu dùng sẽ dần giảm bớt mua sắm. Nhập khẩu giảm, đồng nghĩa với việc doanh thu từ thuế cũng giảm theo.

Hơn nữa, doanh nghiệp sẽ thay đổi chuỗi cung ứng để tránh thuế.
Chẳng hạn, thay vì tiếp tục nhập khẩu từ Trung Quốc, họ có thể chuyển sang các quốc gia khác nơi không bị đánh thuế cao, hoặc đẩy mạnh sản xuất nội địa.
Điều này sẽ dẫn đến sự giảm sút lâu dài trong thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.

Và đừng quên, thuế quan không phải do nước xuất khẩu trả, mà là do các nhà nhập khẩu Mỹ.
Cuối cùng, chi phí này được chuyển thẳng đến người tiêu dùng.

Hãy tưởng tượng: một chiếc smartphone trị giá 100 đô la nhập từ Trung Quốc, nếu bị đánh thuế 50%, người tiêu dùng Mỹ sẽ phải trả thêm 50 đô la nữa.
Ban đầu, con số này có thể có vẻ nhỏ lẻ. Nhưng khi thuế được áp lên diện rộng từ hàng điện tử, máy móc, quần áo đến đồ gia dụng, túi tiền của người dân mới là nơi bị bào mòn, và một nghịch lý bắt đầu xuất hiện.

Mặt trái của chính sách này là, trong khi chính phủ giảm thuế để tăng thu nhập khả dụng cho người dân, thì đồng thời lại dùng thuế nhập khẩu để khiến giá cả tăng lên, làm giảm sức mua thực tế của người dân.
Một tay tặng, một tay lấy.

Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi chi tiêu tiêu dùng – vốn chiếm hơn 2/3 GDP của Mỹ – bị ảnh hưởng nặng nề.
Khi người dân đề phòng giá cả leo thang, thay vì tiếp tục chi tiêu, họ sẽ giảm bớt các khoản chi tiêu không cần thiết, dẫn đến niềm tin tiêu dùng suy giảm.
Và thay vì tạo ra tăng trưởng, nền kinh tế có thể rơi vào trạng thái co cụm.

Không dừng lại ở đó, Trump còn xem thuế quan như một công cụ để đối phó với nợ công.

Với khoản nợ liên bang vượt mức 30.000 tỷ đô, chính phủ Mỹ đang phải tìm mọi cách để kiếm thêm nguồn thu mà không làm cử tri khó chịu.
Thuế nhập khẩu, với góc nhìn của Trump, trở thành một giải pháp để lấp đầy ngân sách mà không làm tăng thuế trực tiếp lên người dân.

Nhưng liệu thuế quan có thực sự là một giải pháp lâu dài?
Liệu chính sách này có thể giúp Mỹ vượt qua những thách thức tài chính hiện tại mà không làm tổn hại đến sức mua của người dân?

Đó là câu hỏi không dễ trả lời, và trong khi thuế quan có thể mang lại nguồn thu ngắn hạn cho ngân sách, nguy cơ dài hạn lại luôn tiềm ẩn.

Chính trị có vẻ như là một cây gậy để đánh vào người khác nhưng vẫn giữ được hình ảnh mạnh mẽ trong mắt người dân. “Chúng ta đang làm cho Trung Quốc trả giá,” đó là thông điệp mà Donald Trump liên tục nhấn mạnh trong suốt nhiệm kỳ của mình. Nhưng thực tế, người đang trả giá lại chính là người Mỹ.

Từ hộ gia đình trung lưu đến các doanh nghiệp nhỏ, những người lệ thuộc vào hàng hóa giá rẻ, tất cả đều phải gánh chịu hậu quả. Chính sách thuế quan mà Trump áp dụng không chỉ là một chiến lược bảo vệ sản xuất trong nước mà còn là một chiến lược tài chính: dùng thuế quan để tài trợ cho các cuộc cải cách thuế.

Trump tin rằng nếu đánh thuế đúng cách, dòng tiền sẽ được điều hướng về Mỹ, doanh nghiệp sẽ quay về mở nhà máy, người dân sẽ mua hàng nội địa, và chính phủ sẽ thu đủ tiền để tiếp tục giảm thuế. Một vòng tuần hoàn khép kín, đẹp đẽ trên lý thuyết. Nhưng kinh tế không vận hành theo lý thuyết đơn tuyến.

Tác động của thuế quan là đa chiều và thường không thể kiểm soát hoàn toàn. Khi giá hàng hóa tăng, khi lạm phát xuất hiện, khi đầu tư chậm lại, mọi tính toán về nguồn thu có thể trở nên vô nghĩa. Và khi đó, hệ thống tài chính mà Trump đang cố gắng xây dựng dựa vào thuế quan có thể bị chính nó kéo sụp.

Ngay từ những ngày đầu đặt chân vào Nhà Trắng, Trump đã chọn Trung Quốc là mục tiêu lớn nhất cho chính sách thuế quan của mình, không phải ngẫu nhiên. Trong con mắt của ông, Bắc Kinh chính là biểu tượng của sự bất công thương mại, là nguồn gốc của mọi mất mát mà nước Mỹ phải gánh chịu từ toàn cầu hóa.

Và để đưa nước Mỹ trở lại vị thế vĩ đại, Trump tuyên bố: “Chúng ta sẽ đánh thuế vào mọi thứ đến từ Trung Quốc.” Không trần trừ, không cảnh báo. Chỉ vài tuần sau lễ nhậm chức, mức thuế 20% đầu tiên được áp lên hàng hóa nhập khẩu từ nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

Nhưng đó mới chỉ là phát pháo mở màn. Cuộc chiến nhanh chóng leo thang không theo bất kỳ logic truyền thống nào. Từ mức thuế 20%, Trump tiếp tục nâng lên 35%, rồi 54%.

Và khi Trung Quốc đáp trả bằng mức thuế 34% lên hàng Mỹ, Trump không chịu lùi bước mà công bố thêm một đợt thuế bổ sung khiến tổng mức thuế lên tới 104% với hàng hóa Trung Quốc.

Điều này có nghĩa là một mặt hàng trị giá 100 đô la khi đến Mỹ giờ đây có thể bị đội giá gấp đôi chỉ vì chính sách thuế quan. Và đó là cái giá phải trả cho chính sách thuế mà Trump đưa ra.

Chính sách thuế quan của Trump, mặc dù có thể giúp ông đạt được mục tiêu ngắn hạn là giảm thâm hụt thương mại, nhưng lại đặt ra một câu hỏi lớn về sự bền vững của nó và cái giá mà người dân Mỹ phải trả. Mặc dù ông muốn tạo ra công ăn việc làm trong nước, liệu chính sách này có thực sự mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế và đời sống của người dân?

Cuộc chiến thuế này, với mọi lý thuyết đẹp đẽ của nó, có thể là một con dao hai lưỡi: vừa tạo ra cơ hội cho sản xuất nội địa, nhưng cũng có thể khiến người tiêu dùng phải đối mặt với chi phí tăng cao và sự không chắc chắn trong tương lai.

Không mất thời gian, Trung Quốc đã trả đũa ngay lập tức với mức thuế lên tới 84% đối với hàng hóa Mỹ. Và thế là, một chuỗi phản ứng dây chuyền bắt đầu. Hàng hóa giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, vốn đã luân chuyển mượt mà suốt hai thập kỷ, giờ đây bỗng nhiên bị tắc nghẽn trong một mê cung chính sách, biểu phí và các quy định kiểm định mới.

Các hãng tàu bắt đầu thay đổi tuyến đường, nhà máy dừng nhập linh kiện, và vô số đơn hàng bị hủy bỏ vì chi phí đã vượt qua mức dự toán. Cuộc chiến thương mại không còn nằm trên lý thuyết hay trên những con số trên giấy tờ, mà đã lan rộng đến từng băng chuyền sản xuất, từng giá kệ siêu thị, và từng hóa đơn tiêu dùng của người dân Mỹ.

Điều mỉa mai là, trong nỗ lực trừng phạt Trung Quốc, chính nền kinh tế Mỹ lại là bên chịu ảnh hưởng đầu tiên. Những mặt hàng vốn không thể thiếu linh kiện từ Trung Quốc như ô tô, thiết bị điện tử, và máy tính, giờ đây buộc phải đối mặt với tình trạng đóng cửa dây chuyền sản xuất vì thiếu hàng hoặc vì chi phí vượt mức dự toán.

Một số nhà máy phải tạm dừng hoạt động để tính toán lại chi phí sản xuất, trong khi những doanh nghiệp vừa và nhỏ phải phá sản vì không thể xoay sở với mức giá mới. Trước sự khó khăn này, các doanh nghiệp không còn lựa chọn nào khác ngoài việc co lại, giảm sản xuất và thậm chí đóng cửa.

Trong khi đó, người tiêu dùng Mỹ cũng bàng hoàng khi thấy giá các sản phẩm quen thuộc tăng vọt. Từ đồ chơi trẻ em cho đến điện thoại thông minh, không một mặt hàng nào tránh khỏi cú sốc giá. Điều nguy hiểm ở đây không chỉ là con số thuế cao ngất ngưởng, mà là sự khó đoán trong cách Trump điều hành cuộc chiến thương mại này.

Không có khung thời gian cụ thể, không có cảnh báo sớm. Mỗi lần công bố thuế đến như một đòn bất ngờ, được quyết định chỉ trong vài giờ. Đôi khi, một bản tin tài chính, một phát biểu công khai, hay thậm chí một dòng tweet của Trump cũng có thể thay đổi tất cả. Sự bất định này khiến cho các doanh nghiệp Mỹ không thể lập kế hoạch lâu dài, không thể dự đoán chi phí, và không dám ký hợp đồng lớn với các đối tác quốc tế.

Một nền kinh tế vốn dựa vào sự ổn định và dự báo, giờ đây lại phải vận hành trong trạng thái nơm nớp chờ đợi quyết định tiếp theo từ Nhà Trắng.

Và điều đáng nói nhất, là chuỗi cung ứng toàn cầu, vốn là trái tim của nền sản xuất hiện đại, đang bị phá vỡ nghiêm trọng. Nhiều nhà máy Mỹ từng nhập linh kiện từ Trung Quốc, lắp ráp nội địa rồi tái xuất sang các nước khác. Nhưng nay, chuỗi cung ứng này đã bị đứt đoạn. Các công ty buộc phải tìm kiếm nguồn cung mới, đối mặt với chi phí tăng cao, và đôi khi phải dừng sản xuất vì không thể tìm được linh kiện thay thế kịp thời.

Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung, tuy được Trump xem như một biện pháp để bảo vệ nền kinh tế Mỹ, lại đang khiến chính nền kinh tế này phải gánh chịu những hậu quả không thể lường trước. Trong nỗ lực làm giảm thâm hụt thương mại và trừng phạt Trung Quốc, người Mỹ cuối cùng lại là những người phải trả giá cao nhất.

Việc thay thế nhà cung cấp không phải là điều dễ dàng, đặc biệt đối với những ngành công nghiệp yêu cầu công nghệ cao hoặc có những tiêu chuẩn đặc biệt. Trong khi các tập đoàn lớn có thể linh hoạt, các doanh nghiệp nhỏ lại không thể như vậy. Họ chính là những người bị ép rời khỏi thị trường đầu tiên.

Với những thách thức này, câu hỏi quan trọng mà chúng ta cần đặt ra là: Trump có thật sự chuẩn bị cho hậu quả của cuộc chiến thương mại này không? Hay ông chỉ đơn giản tin rằng nếu đủ quyết đoán, Trung Quốc sẽ sớm khuất phục?

Thực tế cho thấy Trung Quốc không dễ bị khuất phục. Trái lại, Trung Quốc còn tận dụng tình thế này để thắt chặt quan hệ thương mại với các khu vực khác như Châu Âu, Châu Phi và ASEAN, mở rộng ảnh hưởng trong khi Mỹ tự rút lui khỏi các thỏa thuận đa phương.

Và trong khi các doanh nghiệp quốc tế đang nhìn về tương lai, họ bắt đầu tìm cách dịch chuyển đầu tư khỏi Mỹ. Bởi giờ đây, môi trường kinh doanh tại đây phụ thuộc quá nhiều vào ý chí một người. Cuộc chiến thuế quan giữa Mỹ và Trung Quốc, về quy mô, đã vượt qua mọi xung đột thương mại trong lịch sử hiện đại. Ngay cả Đạo luật Smoot-Hawley năm 1930, vốn được cho là nguyên nhân góp phần vào đại suy thoái, cũng không thể so sánh với mức thuế cao ngất ngưởng mà hai bên áp đặt lẫn nhau hiện tại.

Điều này khiến thị trường toàn cầu bắt đầu rung chuyển, không phải vì mức thuế cụ thể mà vì tiền lệ mà nó tạo ra. Nếu Mỹ có thể đánh thuế vô tội vạ như vậy, thì các quốc gia khác cũng có thể làm điều tương tự. Và khi chủ nghĩa bảo hộ lan rộng, thế giới có thể rơi vào trạng thái phân mảnh thương mại, nơi rào cản thay thế niềm tin, và luật lệ thay thế luật thị trường.

Nếu những đòn thuế quan của Trump với Trung Quốc là biểu hiện của một cuộc chiến công khai, thì phía sau hậu trường, thuế quan còn được sử dụng như một vũ khí tinh vi hơn – một công cụ đàm phán chính trị mà Trump luôn vung lên trong mọi bàn cờ ngoại giao.

Với Trump, chính trị quốc tế không phải là vấn đề của ngoại giao mềm mỏng hay chiến lược dài hạn. Đối với ông, đó là một cuộc thương lượng, nơi kẻ mạnh là người biết ép giá, và kẻ thắng là người khiến đối thủ phải nhượng bộ bằng bất kỳ phương tiện nào. Không có gì hữu hiệu hơn một đòn thuế bất ngờ được áp đặt đúng lúc, khi mọi thứ cần phải thay đổi.

Trump từng nhiều lần nói rằng ông thích những cuộc “deal” – những thỏa thuận mang tính ăn thua rõ ràng, nơi mỗi bên phải tính toán và đối mặt với hậu quả nếu không đạt được thỏa thuận như mong muốn.

Tuy nhiên, điều mà chúng ta không thể bỏ qua là hệ quả dài hạn mà cuộc chiến thương mại này để lại. Nó không chỉ làm xáo trộn thị trường, mà còn gây khó khăn cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ, đồng thời tạo ra một tiền lệ nguy hiểm cho toàn cầu.

Để đạt được những thỏa thuận mà ông mong muốn, Trump luôn cần đòn bẩy. Trong khi các đời tổng thống trước đây thường sử dụng các công cụ truyền thống như viện trợ, ngoại giao đa phương, hay cam kết quốc phòng, thì Trump lại đưa thuế quan lên bàn đàm phán đầu tiên. Đối với ông, một dòng tweet dọa tăng thuế 30% có thể khiến đối phương lo ngại hơn cả những lời đe dọa từ lâu nay.

Không chỉ nhắm vào Trung Quốc, đối thủ lớn nhất của mình, Trump còn sử dụng thuế quan để gây sức ép lên những đồng minh lâu năm như Canada, Mexico, Nhật Bản, và thậm chí là châu Âu. Trong mỗi cuộc đàm phán thương mại mới, Trump luôn đặt ra một yêu cầu phải có lợi cho Mỹ, nếu không thì sẽ có thuế – và điều này không phải là lời đe dọa suông.

Khi Mexico chần chừ trong việc kiểm soát dòng người di cư qua biên giới phía Nam, Trump lập tức đe dọa đánh thuế 10% lên toàn bộ hàng hóa từ Mexico. Chỉ vài ngày sau, Mexico nhượng bộ, đồng ý tăng cường kiểm soát biên giới và đồng ý đàm phán lại thỏa thuận thương mại.

Với Canada, cuộc đàm phán còn phức tạp hơn. Dù hai nước có một mối quan hệ thương mại khổng lồ, Trump không ngừng chỉ trích chính sách nông sản của Canada, đặc biệt là hệ thống hỗ trợ sữa, mà ông cho là không công bằng với các nông dân Mỹ. Để buộc Canada thay đổi, Trump lại đe dọa áp thuế lên các sản phẩm nông sản của Canada, như một cú đấm mở màn cho đàm phán lại Hiệp định Tự do Thương mại Bắc Mỹ (NAFTA).

Cuối cùng, USMCA ra đời – một phiên bản mới của NAFTA, với nhiều nhượng bộ từ phía Canada. Không chỉ có vậy, Trump còn đưa những vấn đề không liên quan trực tiếp đến thương mại vào bàn đàm phán, như kiểm soát ma túy fentanyl từ Trung Quốc hay tranh chấp sở hữu trí tuệ.

Một lần nữa, Trump sử dụng thuế quan như một công cụ đàm phán để buộc đối phương phải ngồi vào bàn đàm phán và sau đó tuyên bố chiến thắng khi đạt được một số nhượng bộ nhỏ – dù đôi khi đó là những nhượng bộ tạm thời hoặc khó kiểm chứng.

Chiến lược này giúp Trump xây dựng hình ảnh của một nhà lãnh đạo cứng rắn, biết ra đòn và ép giá. Ông đã khẳng định một nước Mỹ sẵn sàng chơi rắn để bảo vệ lợi ích riêng, nhưng cũng đồng thời tạo ra một cảm giác bất an trên toàn thế giới. Không ai biết khi nào Mỹ sẽ đánh thuế tiếp theo, với ai, và vì lý do gì.

Các quốc gia bắt đầu dè chừng khi giao dịch với Mỹ. Các doanh nghiệp đa quốc gia phải tính toán lại chiến lược của mình, bởi vì chính sách thuế quan của Trump khiến môi trường thương mại trở nên khó đoán và rủi ro. Họ không thể chắc chắn về những quyết định đột ngột từ Nhà Trắng, điều này khiến họ khó khăn trong việc lập kế hoạch dài hạn.

Tuy vậy, chiến lược thuế quan của Trump đã để lại một dấu ấn đậm nét trong chính sách thương mại toàn cầu. Nó không chỉ thay đổi cách Mỹ tương tác với các quốc gia khác mà còn làm thay đổi bản chất của các cuộc đàm phán quốc tế, nơi sức mạnh đàm phán không chỉ đến từ những thỏa thuận hay cam kết, mà còn từ sự đe dọa và áp lực.

Việc sử dụng thuế quan như một đòn bẩy đàm phán của Trump đã tạo ra nhiều tiếng vang chính trị. Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng đặt ra là liệu những thành công này có thật sự bền vững và hiệu quả về lâu dài. Những nhượng bộ mà ông đạt được, dù được truyền thông Nhà Trắng ca ngợi, lại không phải là những thỏa thuận vững chắc.

Lấy ví dụ, thỏa thuận thương mại Mỹ – Trung giai đoạn 1, ký vào năm 2020, nhanh chóng bị đình trệ khi đại dịch Covid-19 bùng phát và các căng thẳng thương mại lại leo thang. Thậm chí, những thỏa thuận với Mexico hay Canada cũng không thay đổi nhiều về cân bằng thương mại giữa hai nước.

Mặc dù các quốc gia bị ép ký kết thỏa thuận hôm nay, nhưng ngày mai họ hoàn toàn có thể tìm cách liên minh với các đối tác khác để giảm sự phụ thuộc vào Mỹ. Về ngắn hạn, việc sử dụng thuế quan như một công cụ đàm phán có thể tạo ra những chiến thắng chính trị cho Trump – ông có thể tuyên bố chiến thắng, ký kết các thỏa thuận và ghi điểm với cử tri Mỹ bằng hình ảnh của một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.

Tuy nhiên, về lâu dài, chiến lược này đã làm sói mòn uy tín của Mỹ như một đối tác thương mại đáng tin cậy. Trong thương mại, danh tiếng là một tài sản vô hình nhưng vô cùng quan trọng. Và khi các đối tác không còn tin rằng bạn sẽ giữ lời hay hành xử một cách nhất quán, họ sẽ tìm kiếm hướng đi khác.

Điều này đang diễn ra âm thầm nhưng sâu sắc, khi hàng loạt quốc gia từng coi Mỹ là trung tâm thương mại toàn cầu, giờ đây bắt đầu tìm cách độc lập hơn và giảm thiểu sự phụ thuộc vào Mỹ.

Trump từng tuyên bố rằng ông có thể đi dây giữa việc áp thuế và duy trì sự ổn định nền kinh tế. Ông tin rằng mình có thể tạo ra những cú sốc vừa đủ để gây sức ép nhưng không làm sụp đổ hệ thống. Tuy nhiên, thực tế lại không vận hành theo cách này. Thị trường không phản ứng theo ý chí chính trị, mà theo thực tế cung cầu.

Khi các dòng thuế liên tục được áp lên hàng hóa, chúng không chỉ cản trở chuỗi cung ứng, mà còn đẩy giá tiêu dùng lên cao. Doanh nghiệp bắt đầu ngần ngại đầu tư, và niềm tin vào hệ thống thương mại suy giảm. Trong bối cảnh đó, không một cuộc đàm phán nào có thể cứu vãn hậu quả của một chiến lược không ổn định.

Lịch sử không lặp lại, nhưng nó để lại những dấu vết rõ ràng. Và nếu có một giai đoạn trong lịch sử hiện đại mà thế giới đang ám ảnh nhất, thì đó chính là năm 1930, thời kỳ đại suy thoái.

Trong thời kỳ đó, các quốc gia bắt đầu dùng thuế quan như một công cụ bảo vệ nền kinh tế trong nước, dẫn đến sự phân mảnh thương mại trên toàn cầu. Các quốc gia tìm cách bảo vệ sản xuất nội địa, nhưng lại phớt lờ những tác động tiêu cực mà các biện pháp bảo hộ này gây ra: lạm phát, thiếu hụt hàng hóa, và suy giảm niềm tin vào hệ thống toàn cầu.

Chúng ta không thể biết chắc chắn liệu thế giới sẽ rơi vào một cuộc khủng hoảng tương tự, nhưng những gì xảy ra trong quá khứ cho thấy sự rủi ro khi các quốc gia bắt đầu tăng cường chính sách bảo hộ. Một khi các chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, giá trị của những thỏa thuận thương mại và các cam kết quốc tế có thể trở nên vô nghĩa. Khi đó, sự ổn định và dự báo – những yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ thương mại toàn cầu – sẽ bị lung lay.

Những nhượng bộ chính trị mà Trump đạt được trong các cuộc đàm phán thương mại có thể tạo ra tiếng vang ngắn hạn, nhưng nếu không giữ vững cam kết và phát triển một chiến lược bền vững, những thành công chính trị này có thể nhanh chóng biến mất và dẫn đến những hệ lụy sâu sắc cho cả nền kinh tế Mỹ và hệ thống thương mại toàn cầu.

Để hiểu rõ hơn về những hệ lụy từ các quyết định thuế quan của Donald Trump, chúng ta cần quay về lịch sử một chút, vào năm 1930, khi đạo luật thuế Smoot-Hawley được thông qua tại Mỹ. Lúc đó, giống như hôm nay, chính quyền Mỹ tin rằng việc tăng thuế nhập khẩu sẽ là cách để bảo vệ lao động trong nước, cứu ngành sản xuất và giữ lại sự giàu có trong biên giới quốc gia.

Nhưng thực tế lại cho thấy, hậu quả hoàn toàn ngược lại. Làn sóng trả đũa thương mại lan rộng khắp thế giới như một cơn sóng thần. Giao thương toàn cầu đóng băng, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ vọt lên 25%, và toàn thế giới rơi vào một chu kỳ khủng hoảng kéo dài gần một thập kỷ. Tất cả những điều này đã tạo ra một cảnh báo lớn cho nền kinh tế toàn cầu.

Điều khiến các nhà kinh tế lo sợ không phải là quá khứ, mà là sự tương đồng đến lạnh người giữa quá khứ và hiện tại. Thuế quan mà Trump áp lên các đối tác thương mại, đặc biệt là Trung Quốc, lớn hơn nhiều so với thời kỳ Smoot-Hawley. Không chỉ vậy, ông còn mở rộng phạm vi thuế quan sang cả những nước đồng minh, sử dụng thuế như một vũ khí đàm phán và thay đổi quyết định một cách bất ngờ và liên tục.

Sự hỗn loạn này không cho thị trường toàn cầu đủ thời gian để điều chỉnh. Chính điều này đã tạo ra bất ổn trong hệ thống thương mại. Các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc bắt đầu cắt giảm sản lượng vì đơn hàng từ Mỹ giảm sút. Những quốc gia đang phát triển, vốn dựa vào thương mại để tạo công ăn việc làm, lại rơi vào cảnh khó khăn vì chi phí vận chuyển, logistics và tài chính tăng vọt.

Trong bối cảnh này, doanh nghiệp toàn cầu không còn dám ký hợp đồng dài hạn nữa, vì không ai biết rằng tuần tới sẽ có thêm loại thuế nào từ Nhà Trắng. Chuỗi cung ứng toàn cầu – từ nông trại Brazil đến các nhà máy linh kiện tại Thái Lan – bắt đầu rạn nứt. Những mắt xích này không còn liên kết chặt chẽ như trước, và điều đó tạo ra sự gián đoạn lớn trong cả hệ thống sản xuất và thương mại toàn cầu.

Tồi tệ hơn nữa, khi một cường quốc kinh tế như Mỹ chọn theo đuổi chủ nghĩa bảo hộ, nó tạo ra một hiệu ứng dây chuyền. Các quốc gia khác bắt đầu học theo, áp dụng các biện pháp bảo vệ riêng. Pháp tính toán áp thuế kỹ thuật số, Ấn Độ cắt giảm các ưu đãi thuế cho hàng hóa Mỹ, Trung Quốc gia tăng xây dựng khối thương mại riêng với các nước Châu Á, không có Mỹ trong đó.

Toàn bộ hệ thống thương mại đa phương – vốn giúp hàng tỷ người thoát khỏi nghèo đói trong suốt ba thập kỷ qua – đang đứng trước nguy cơ tan vỡ.

Tất cả những diễn biến trên đặt ra một câu hỏi nghiêm túc: Liệu việc đánh đổi sự ổn định dài hạn của nền kinh tế toàn cầu chỉ để phục vụ một tầm nhìn đơn tuyến về một nước Mỹ chiến thắng có thực sự hiệu quả? Hay đó chỉ là một canh bạc mà thế giới sẽ phải trả giá lâu dài?

Chúng ta đang đối diện với một quyết định lớn, nơi những chiến lược bảo vệ ngắn hạn có thể mang lại lợi ích chính trị, nhưng có thể gây ra những hệ quả sâu rộng cho cả nền kinh tế thế giới trong dài hạn. Việc áp thuế không phải chỉ là một công cụ đàm phán, mà là một con dao hai lưỡi có thể làm thay đổi cục diện toàn cầu.

Chúng ta đang sống trong một thế giới mà mọi thứ đều kết nối chặt chẽ với nhau, và không ai có thể thắng một mình. Trong khi các chính trị gia vẫn tranh luận về những phần thưởng tưởng như nằm trong tầm tay, cái giá phải trả ngày càng trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.

Không quốc gia nào có thể tự tách mình ra khỏi chuỗi giá trị toàn cầu mà không phải trả giá. Việc sử dụng thuế quan như một chiếc búa để đập vỡ mọi bất đồng và hy vọng mọi thứ sẽ tự ráp lại thành một trật tự mới là một ảo tưởng nguy hiểm. Những gì chúng ta đang chứng kiến không chỉ đơn giản là một cuộc chiến thương mại; nó là cuộc thử nghiệm lớn nhất của thế kỷ 21 về định nghĩa quyền lực kinh tế, tính bền vững của toàn cầu hóa, và khả năng của một cường quốc trong việc tạo dựng thế giới theo ý chí riêng của mình.

Nhưng thử nghiệm này có thể thất bại. Và nếu điều đó xảy ra, như nhiều nhà kinh tế đang lo ngại, cái giá phải trả sẽ không chỉ là của Mỹ. Nó sẽ được chia đều cho toàn thế giới.

Khi thuế quan không còn chỉ là công cụ điều tiết kinh tế, mà biến thành một con dao hai lưỡi của quyền lực chính trị, mỗi quyết định của một nhà lãnh đạo có thể định hình lại vận mệnh toàn cầu. Donald Trump đã ném quả bóng thép vào hệ thống thương mại toàn cầu, và giờ đây, mọi quốc gia, từ siêu cường đến nước nhỏ, đều đang chờ xem quả bóng ấy sẽ tạo ra một lối đi mới hay chỉ để lại một vết lõm khó lành.

Tương lai của nền kinh tế toàn cầu giờ đây đầy bất ổn. Các quốc gia không thể chắc chắn về những quyết định sẽ đến từ Nhà Trắng vào tuần tới, và toàn bộ hệ thống thương mại đa phương có thể thay đổi chỉ trong một đêm. Những điều này không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp toàn cầu mà còn đe dọa sự ổn định của nền kinh tế thế giới.

Vậy thì câu hỏi đặt ra là: Liệu chúng ta có thể tự bảo vệ mình trong một thế giới như thế này? Liệu chúng ta có thể xây dựng một tương lai bền vững khi mà những đòn thuế quan và chính sách bảo hộ chỉ làm gia tăng sự phân mảnh và bất ổn?

Nếu bạn đã theo dõi đến đây, hãy để lại bình luận “Tôi đã xem hết” để chúng tôi biết bạn là một người không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến của bạn về chủ đề này. Đừng ngần ngại chia sẻ suy nghĩ của mình dưới phần bình luận nhé. Những góp ý của bạn sẽ giúp chúng tôi cải thiện và mang đến những nội dung ngày càng chất lượng hơn trong các video tiếp theo.

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi, và hẹn gặp lại ở những video tiếp theo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cũng sẽ thích

Back to top button