Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.
Bí mật đáng sợ đằng sau chính sách thuế của Trump.
Tháng 4 năm 2018, thế giới tài chính toàn cầu chấn động trước một quyết định chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Tổng thống Mỹ Donald Trump bất ngờ tuyên bố áp thuế hàng loạt lên nhiều quốc gia đối tác – mở màn cho một cuộc chiến thương mại toàn diện, chưa từng có tiền lệ.
Thị trường lao dốc. Chuỗi cung ứng toàn cầu bị bóp nghẹt. Các tập đoàn quốc tế rơi vào trạng thái hoảng loạn. Người ta gọi đó là cơn địa chấn thuế quan.
Nhưng với Donald Trump, đây chưa phải là đích đến. Đó chỉ là bước khởi động cho một kế hoạch ông đã ấp ủ từ rất lâu: dùng thuế quan để thiết lập lại trật tự thế giới. Và bảy năm sau, vào năm 2025, dư chấn của chính sách ấy vẫn còn vang vọng khắp toàn cầu. Không chỉ là vài dòng tin tức, mà là những biến chuyển sâu rộng đang định hình lại cục diện kinh tế thế giới.
Doanh Nhân Thành Công kính chào các bạn.

Những quốc gia từng là đối tác chiến lược của Mỹ đã dần rời đi. Hệ thống thương mại đa phương ngày càng phân rã. Những khối liên minh mới đang trỗi dậy – và lần này, không có sự hiện diện của Washington.
Trong khi đó, người dân Mỹ vẫn đang vật lộn: giá cả leo thang, chuỗi cung ứng đầy bất ổn, và một nền sản xuất trong nước chưa từng thực sự hồi sinh – như lời hứa của vị tổng thống năm nào.
Vậy rốt cuộc, Trump đã tạo ra điều gì? Đây là một chiến lược thiên tài để xoay chuyển cán cân quyền lực thương mại toàn cầu? Hay chỉ là một chuỗi quyết sách liều lĩnh khiến nước Mỹ – và cả thế giới – phải trả giá trong nhiều năm?
Video hôm nay sẽ đưa bạn trở về khoảnh khắc khởi đầu – nơi mọi thứ bắt đầu dịch chuyển. Từ hậu trường chính trị đầy tính toán, đến những nhà máy phải đóng cửa. Từ các dòng tweet bất ngờ giữa đêm khuya, cho đến những hệ lụy kéo dài đến tận năm 2025.
Chúng ta sẽ làm rõ: Vì sao Trump lại tạo ra cơn hỗn loạn thuế quan này? Ông thực sự muốn đạt được điều gì? Và thế giới đã thay đổi ra sao sau cú đánh ấy?
Bạn sẽ thấy, đây không chỉ là một chính sách thuế. Đây là một cuộc chiến quyền lực ở cấp độ toàn cầu. Và để hiểu hết ván cờ mà Trump đã bày ra, ta cần trở về thời điểm định mệnh – nơi chỉ một dòng thông báo từ Nhà Trắng cũng đủ khiến các thị trường chao đảo, các nguyên thủ thế giới bối rối, và cả nền kinh tế toàn cầu phải nín thở.
Không phải một dự luật dày hàng nghìn trang. Không phải một bài diễn văn dài lê thê. Chỉ là một tấm bảng lớn, với dòng chữ lạnh lùng:
“Thuế đối ứng có hiệu lực ngay lập tức.”
Ngày 2 tháng 4 năm 2018, một tấm bảng thông báo khổ lớn bất ngờ xuất hiện trên truyền hình Mỹ, in đậm dòng chữ lạnh lùng:
“Thuế quan đối ứng sẽ bắt đầu có hiệu lực từ ngày mai.”
Không phải là một lời hứa suông. Không phải là phép thử. Mà là một cú đánh thật sự.
Ngay tại thời điểm đó, cả thế giới chợt hiểu rằng: nước Mỹ không còn chơi theo luật cũ nữa. Donald Trump, với một quyết định đơn phương, đã kích hoạt quả bom thuế quan đầu tiên – mở màn cho một thời kỳ hỗn loạn chưa từng thấy trong lịch sử thương mại toàn cầu.
Chỉ vài giờ sau thông báo ấy, thị trường tài chính quốc tế bắt đầu chao đảo.
-
Chỉ số S&P 500 của Mỹ đỏ lửa.
-
FTSE 100 của Anh mất điểm.
-
Nikkei 225 của Nhật rơi tự do.
-
Và DAX – biểu tượng cho sức mạnh công nghiệp Đức – cũng không tránh khỏi cơn sốc.
Một phản ứng chung lan khắp các sàn giao dịch: nỗi sợ hãi.
Các CEO, nhà đầu tư, cố vấn chính sách và chuyên gia kinh tế từ khắp nơi đồng loạt lên tiếng. Những cảnh báo vang lên dồn dập. Họ cho rằng: nền kinh tế toàn cầu đang bị đẩy đến mép vực.
Nhưng điều kỳ lạ là – chưa đầy một tuần sau, khi làn sóng chỉ trích đạt đến đỉnh điểm, Trump lại bất ngờ tuyên bố tạm hoãn áp dụng mức thuế cao nhất trong 90 ngày – trừ duy nhất một quốc gia: Trung Quốc.
Quyết định đó khiến không ít người bối rối.
Liệu đây là một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng, hay chỉ là một hành động bốc đồng, điều chỉnh theo cảm xúc thị trường?
Vì sao Trung Quốc vẫn bị giữ nguyên trong danh sách chịu thuế?
Và quan trọng hơn: điều gì thực sự thôi thúc ông Trump ném quả bóng thép khổng lồ vào hệ thống thương mại toàn cầu – vốn đang vận hành trơn tru?
Giới phân tích không gọi đây là Liberation Day – ngày giải phóng, như cách Trump mô tả.
Họ gọi nó là: Obliteration Day – ngày xóa sổ.
Một ngày mà chỉ bằng một dòng thông báo ngắn ngủi, trật tự thương mại thế giới bắt đầu lung lay.
Một ngày mà các nền kinh tế phát triển buộc phải nhìn lại vị trí của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Và cũng là ngày đánh dấu sự khởi đầu cho cuộc chơi hoàn toàn mới, nơi nước Mỹ không còn giữ vai trò dẫn dắt bằng cam kết, mà bằng áp lực, thuế quan và sức mạnh đơn phương.
Với nhiều người, Trump không chỉ đơn giản là thay đổi một chính sách kinh tế. Họ cho rằng, ông đã đập vỡ một trong những trụ cột quan trọng nhất của toàn cầu hóa – thứ đã giúp thế giới tránh được chiến tranh suốt hàng thập kỷ: tự do thương mại.
Từ sau Thế chiến thứ hai, các quốc gia dần đi đến một đồng thuận lịch sử:
Nếu cùng nhau trao đổi hàng hóa, cùng nhau phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, thì chiến tranh sẽ trở nên khó xảy ra. Vì không ai muốn phá hủy chính nền kinh tế mà họ đang gắn bó.
Thế nhưng, khi Donald Trump bất ngờ kéo phanh gấp, trật tự đó bắt đầu rạn vỡ.
Ông không chỉ áp thuế. Ông vẽ lại bản đồ thương mại toàn cầu bằng những nét cọ đầy mạnh tay, thô bạo.
Những dòng thuế quan xuất hiện không còn là những con số nhẹ nhàng 15–20% như trước. Chúng lập tức nhảy vọt:
-
54%, rồi…
-
hơn 100%.
Đỉnh điểm: hàng hóa Trung Quốc bị áp mức thuế lên tới 104%.
Nghĩa là, bất kỳ món đồ nào từ Trung Quốc nhập khẩu vào Mỹ đều bị tăng gấp đôi giá ngay tại biên giới.
Đây không còn là một chính sách mang tính điều chỉnh. Đây là một lời tuyên chiến.
Và sự hỗn loạn không chỉ đến từ những con số khổng lồ ấy, mà đến từ cách chính quyền Trump điều hành chiến dịch thuế quan.
-
Không có lộ trình rõ ràng.
-
Không có cảnh báo trước.
-
Mỗi quyết định được ban hành như thể để phản ứng với một diễn biến thị trường nhất thời.
Thị trường giảm điểm? JPMorgan cảnh báo suy thoái? Một bài phát biểu gây tranh cãi trên truyền hình? – Là đủ để Nhà Trắng ra thông báo mới. Và nền kinh tế Mỹ, vốn dĩ đã phức tạp, giờ đây bị cuốn vào một cơn lốc điều chỉnh bất định.
Doanh nghiệp không thể dự báo nổi chi phí nhập khẩu trong một tháng tới.
Các nhà máy phải tạm dừng sản xuất – chỉ để chờ hướng dẫn mới từ Washington.
Và đằng sau tất cả những cơn địa chấn ấy, vẫn luôn là một cái tên bị đóng đinh trên tấm bia chính sách: Trung Quốc.
Không chỉ là nơi sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị công nghiệp hay sản phẩm tiêu dùng Mỹ đang dùng mỗi ngày – Trung Quốc còn là trung tâm của cả chuỗi cung ứng toàn cầu.
Khi Mỹ đánh thuế vào Trung Quốc, thực chất là đang tự đánh vào chính chuỗi sản xuất của mình.
Nhưng Trump thì nghĩ khác.
Với ông, chính Trung Quốc là nguyên nhân khiến ngành công nghiệp Mỹ suy yếu. Và nếu muốn “Làm nước Mỹ vĩ đại trở lại”, thì ông phải bắt đầu từ việc làm Trung Quốc suy yếu trước.
Dù một chính sách có mạnh mẽ đến đâu, nếu không đi kèm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho những hệ quả – thì suy cho cùng, nó vẫn chỉ là một canh bạc. Và ở đây, canh bạc ấy có quy mô toàn cầu.
Bởi khi nền kinh tế lớn nhất thế giới quyết định dùng thuế làm vũ khí, các quốc gia khác chắc chắn sẽ không ngồi yên.
Một cuộc chiến thuế quan đa phương có thể bùng nổ.
Hệ thống thương mại tự do – được xây dựng cẩn trọng suốt hơn 70 năm qua – có thể nứt vỡ.
Và tệ hơn nữa, niềm tin vào sự ổn định kinh tế toàn cầu, một trong những trụ cột lớn nhất của thị trường tài chính hiện đại, có thể tan biến chỉ trong chớp mắt.
Nhưng điều khiến giới kinh tế lo ngại không chỉ là những gì đã xảy ra, mà là những gì Trump thực sự muốn làm tiếp theo.
Bởi chính sách thuế quan của ông không chỉ nhằm vào thị trường. Nó chạm đến những tầng sâu hơn của nền kinh tế Mỹ:
-
Phục hưng công nghiệp.
-
Giảm thâm hụt thương mại.
-
Tạo thêm việc làm.
-
Và tăng nguồn thu ngân sách.
Những mục tiêu ấy đầy tham vọng, nhưng liệu chúng có khả thi?
Liệu người dân Mỹ có thật sự được hưởng lợi từ tất cả những cú sốc mà chính quyền Trump gây ra?
Câu trả lời bắt đầu lộ diện khi ta đi sâu hơn vào cốt lõi của chiến lược ấy:
Khát vọng hồi sinh ngành sản xuất Mỹ – một giấc mơ đã chết lâm sàng từ nhiều thập kỷ trước.
Một giấc mơ công nghiệp kiểu cũ, giữa kỷ nguyên số hóa hiện đại.
Liệu nó có thể thành hiện thực?
Hay đó chỉ là một ảo tưởng nhuốm màu hoài niệm?
Để hiểu vì sao Donald Trump bất chấp mọi cảnh báo, lao vào cuộc chiến thuế quan toàn cầu, ta phải quay ngược thời gian – về nước Mỹ của thập niên 70.
Khi ấy, những cỗ máy khổng lồ vẫn gầm rú trong các nhà máy thép ở Pittsburgh, Detroit hay Buffalo.
Thời kỳ mà một công nhân chỉ học đến trung học vẫn có thể nuôi cả gia đình bằng một công việc sản xuất ổn định.
Đó là lúc giấc mơ Mỹ gắn liền với dây chuyền lắp ráp, nhà máy xe hơi và những thành phố sống nhờ khói công nghiệp.
Với Trump, đó là thời kỳ vàng son mà ông muốn đưa nước Mỹ quay trở lại – bất chấp việc thế giới ngày nay đã hoàn toàn khác xưa.
Từ năm 1979 đến nay, nước Mỹ đã mất hơn 6 triệu việc làm trong ngành sản xuất.
Những nhà máy từng là biểu tượng cho sự hưng thịnh giờ đây đã hoang tàn hoặc biến mất.
Thay vào đó là gì?
Là các trung tâm thương mại.
Là văn phòng công nghệ cao.
Là các khu đô thị dịch vụ mọc lên, mang hơi thở của thời đại mới.
Nhưng với Trump, sự dịch chuyển đó không phải là quy luật tự nhiên. Với ông, đó là hệ quả của những chính sách sai lầm, của việc nước Mỹ “bán mình” cho thương mại toàn cầu, và để các đối tác như Trung Quốc hưởng lợi một cách không công bằng.
Với Donald Trump, những nhà máy cũ kỹ hoang tàn ở Buffalo, Detroit hay Ohio không phải là kết cục tất yếu.
Ông nhìn vào đống đổ nát ấy và không thấy sự tiến hóa, mà là một sự đầu hàng cay đắng.
Đầu hàng trước toàn cầu hóa.
Đầu hàng trước làn sóng hàng hóa giá rẻ.
Và đặc biệt là… trước sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.
Trong mắt Trump, Trung Quốc không đơn thuần là một đối thủ thương mại.
Đó là kẻ đã đánh cắp tương lai của hàng triệu người lao động Mỹ.
Bằng chiến lược “sản xuất mọi thứ, bán với giá rẻ”, Trung Quốc dần dần chiếm lĩnh chuỗi cung ứng toàn cầu.
Từ quần áo, đồ điện tử, thiết bị gia dụng, đến cả linh kiện công nghiệp – gần như mọi thứ đều mang nhãn Made in China.
Và khi người tiêu dùng Mỹ đổ xô mua những món hàng giá rẻ ấy, thì cũng là lúc hàng triệu nhà máy trong nước lặng lẽ đóng cửa.
Các tập đoàn thì chuyển dây chuyền sản xuất ra nước ngoài để cắt giảm chi phí.
Những thị trấn công nghiệp từng sôi động biến thành những vùng hoang phế, nơi giấc mơ Mỹ bốc hơi cùng lớp bụi sắt cuối cùng.
Trump không chấp nhận điều đó.
Ẩn sâu trong Trump là một tư tưởng rất “Mỹ cũ” – rằng một quốc gia mạnh là một quốc gia sản xuất ra của cải hữu hình.
Ông không đặt niềm tin vào mô hình toàn cầu hóa dựa trên dịch vụ, tài chính hay công nghệ cao.
Với ông, thứ làm nên nước Mỹ vĩ đại sau Thế chiến thứ hai không phải là phần mềm hay cổ phiếu, mà là thép, xi măng, ô tô và máy móc.
Và để đưa nước Mỹ trở lại thời hoàng kim đó, ông tin rằng phải dựng lên một tấm lá chắn khổng lồ – một bức tường thuế quan.
Một hàng rào đủ cao để:
-
Cản bước hàng hóa ngoại quốc,
-
Buộc người tiêu dùng phải mua hàng nội địa,
-
Và buộc các tập đoàn phải quay về sản xuất trên chính quê hương mình.
Nghe có vẻ đơn giản. Nhưng thực tế… phức tạp hơn nhiều.
Nước Mỹ của năm 2025 không còn là nước Mỹ của những năm 80.
Chuỗi cung ứng toàn cầu ngày nay đã gắn bó như mạng nhện, đến mức không thể tháo rời chỉ bằng một cú đánh thuế.
Một chiếc ô tô lắp ráp tại Mỹ vẫn có thể:
-
Dùng linh kiện từ Mexico,
-
Động cơ từ Đức,
-
Và chip điều khiển từ Trung Quốc.
Và khi Mỹ đánh thuế vào hàng Trung Quốc, điều gì xảy ra?
Không chỉ giá hàng nhập khẩu tăng, mà chi phí sản xuất của chính các doanh nghiệp Mỹ cũng bị đội lên.
Điều trớ trêu là để tránh chi phí tăng, nhiều nhà máy nội địa buộc phải tạm đóng cửa.
Một ví dụ rõ ràng nhất chính là ngành công nghiệp ô tô – nơi mà các chuỗi cung ứng kéo dài khắp 3 châu lục, giờ đây bị tắc nghẽn chỉ vì một chính sách thuế đơn phương.
Bức tường thuế quan, vốn được dựng lên để bảo vệ, nay lại trở thành vật cản chính đối với những ngành Trump muốn phục hưng.
Sau những quyết định táo bạo từ Nhà Trắng, hàng loạt nhà máy Mỹ buộc phải tạm ngưng hoạt động.
Không phải vì thiếu đơn hàng, mà vì giá linh kiện nhập từ châu Á tăng vọt.
Chi phí vận chuyển leo thang.
Thuế quan chồng chất.
Và các nhà cung cấp… không còn khả năng giao hàng đúng hẹn.
Trong khi đó, người tiêu dùng Mỹ bắt đầu cảm nhận hậu quả rõ rệt – giá xe tăng, hàng hóa đắt đỏ.
Đây không phải là dấu hiệu của một cuộc phục hưng sản xuất, mà là triệu chứng của một cơn sốt kinh tế.
Ngay cả khi những dây chuyền sản xuất có thể hoạt động trở lại, một câu hỏi lớn hơn vẫn hiện ra:
Ai sẽ làm việc trong đó?
Hiện tại, nước Mỹ có hơn 500.000 vị trí tuyển dụng trong ngành sản xuất, mà không ai ứng tuyển.
Dân số thì đang lão hóa, trong khi thế hệ trẻ lại không còn mặn mà với công việc chân tay.
Đào tạo nghề cũng tụt hậu xa so với nhu cầu thực tế.
Một nền sản xuất muốn phục hồi không thể thiếu công nhân.
Nhưng giờ đây, dây chuyền có thể chạy… mà không ai đứng máy.
Giấc mơ công nghiệp của Trump – dù mang theo hơi thở hoài niệm – lại va đập liên tục với thực tế hiện đại.
Thế giới ngày nay không còn đặt lợi thế ở sản xuất hàng loạt, mà ở:
-
Tốc độ đổi mới,
-
Tự động hóa,
-
Và sự kết nối xuyên biên giới.
Nhưng với Trump, những điều đó không quan trọng.
Ông không muốn nghe lý thuyết kinh tế, không muốn những bản phân tích phức tạp.
Ông muốn kết quả.
Ông muốn nhìn thấy:
-
Thép Mỹ được sản xuất hàng loạt,
-
Ô tô Mỹ phủ khắp các bang,
-
Máy bay Mỹ cất cánh từ các nhà máy nội địa –
giống như những năm rực rỡ của thập niên 50.
Và để làm được điều đó, ông cần hơn cả một giấc mơ.
Ông cần một công cụ đủ mạnh để ép thế giới thay đổi vị trí trong cán cân thương mại.
Donald Trump đã chọn thuế quan.
Không chỉ là lá chắn bảo vệ sản xuất, ông còn muốn dùng thuế như một vũ khí tài chính –
Một con bài để:
-
Tạo ra nguồn thu ngân sách mới,
-
Và tài trợ cho các kế hoạch cắt giảm thuế quy mô lớn.
Một nước cờ đầy táo bạo – nhưng cũng nguy hiểm không kém.
Bởi lẽ thuế quan không phải lúc nào cũng mang lại nguồn thu ổn định như kỳ vọng.
Và cuối cùng, người gánh chịu thiệt hại nhiều nhất,
không phải các quốc gia đối thủ,
mà là người dân Mỹ bình thường.
Donald Trump không bao giờ chấp nhận để nước Mỹ là kẻ thua cuộc.
Nếu với nền công nghiệp Mỹ, ông nhìn thấy một di sản bị cướp mất, thì trong cán cân thương mại, ông lại thấy một bảng điểm xếp hạng – nơi nước Mỹ liên tục đứng cuối cùng.
Đó là ván bài một mất một còn.
Một bên xuất siêu – bán được nhiều hơn – là người thắng.
Bên kia nhập siêu – mua nhiều hơn – là người thua.
Và với một Tổng thống từng tung hoành trên thương trường đầy cạnh tranh,
bị xem là kẻ thua cuộc trên sân chơi toàn cầu là điều không thể chấp nhận.
Trong mắt Trump, thâm hụt thương mại với Trung Quốc là kẻ thù hàng đầu.
Ông liên tục nhấn mạnh:
“Chúng ta đang bị bóp lột. Chúng ta mua của họ hàng trăm tỷ đô la mỗi năm, nhưng bán lại chẳng được bao nhiêu.”
Với Trump, đây không chỉ là con số – mà là bằng chứng sống cho thấy nước Mỹ đã bị đặt vào thế yếu qua nhiều đời Tổng thống trước.
Trong mỗi bài phát biểu, bạn sẽ thấy ông Trump không quên mang theo những biểu đồ lớn:
-
Một đường màu xanh, đại diện cho hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu vào Mỹ – lao vút lên như mũi tên.
-
Một đường màu cam nhạt, biểu tượng cho hàng Mỹ xuất sang Trung Quốc – gần như nằm ngang.
Chỉ cần nhìn vào đó, Trump tin rằng ai cũng có thể thấy rõ ai đang thắng – và ai đang thua.
Và nếu nước thua là Mỹ, thì đó là điều cần phải sửa ngay lập tức.
Trump không phải người đầu tiên đặt câu hỏi về thâm hụt thương mại Mỹ.
Nhưng cách ông nhìn nhận lại hoàn toàn khác biệt.
Trong khi phần lớn các nhà kinh tế cho rằng:
“Thâm hụt thương mại là hệ quả của chuỗi cung ứng toàn cầu, hành vi tiêu dùng, chiến lược doanh nghiệp…”
Trump lại cá nhân hóa mọi thứ:
“Nếu tôi mua nhiều hơn anh, tôi là người chịu thiệt. Nếu nước Mỹ làm vậy, thì nước Mỹ đang bị lừa.”
Và thế là, chính sách thương mại của ông không còn mang tinh thần hợp tác.
Mục tiêu duy nhất: cân bằng bằng bất cứ giá nào.
-
Đánh thuế không chỉ để bảo vệ sản xuất trong nước,
-
Mà còn là biện pháp trừng phạt các quốc gia có thặng dư thương mại với Mỹ.
Và trong danh sách này, Trung Quốc không phải là cái tên duy nhất.
Đó là cả châu Âu, Mexico, Canada, Nhật Bản…
Bất kỳ ai bán được nhiều hơn Mỹ đều trở thành mục tiêu.
“Thâm hụt? Là thất bại.”
“Cân bằng? Là chiến thắng.”
Với Trump, mọi thứ *đơn giản hóa thành một trận chiến – thắng hoặc thua. Không có vùng xám.”
Từ Mexico, Đức, Nhật Bản…
Cho đến cả những cái tên mà chẳng ai ngờ tới:
Hòn đảo Hurd và McDonald – một dải đất không người ở tận Nam Cực, hay vương quốc Lesotho nghèo khó nằm lọt thỏm trong lòng Nam Phi.
Chỉ cần sổ sách cho thấy họ xuất sang Mỹ nhiều hơn nhập,
thì họ cũng có thể trở thành mục tiêu bị đánh thuế trong con mắt của Tổng thống Donald Trump.
Trump tiếp cận thương mại toàn cầu với tư duy của một người làm ăn,
nơi mỗi đồng lời của đối thủ là một đồng lỗ của mình.
Một trò chơi cộng bằng Zero,
nơi nếu họ thắng, Mỹ đang thua.
Nhưng thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều.
Người Mỹ có thể nhập cà phê từ Colombia,
đơn giản vì Mỹ không trồng được cà phê – không phải vì bị “bóc lột”.
Và nếu bạn là một người tiêu dùng bình thường,
bạn sẽ luôn có thâm hụt với… tiệm tạp hóa, rạp chiếu phim hay tiệm cắt tóc.
Bởi bạn chỉ mua – không bán lại gì cho họ.
Nhưng trong con mắt Trump, sự tranh lệch đó vẫn là một vấn đề cần sửa.
Và ông tin rằng:
“Nếu nước Mỹ là khách hàng lớn nhất thế giới, chúng ta có quyền đòi hỏi đối tác mua lại hàng của ta.”
Từ đây, chính quyền Trump bắt đầu đưa ra những yêu sách rõ ràng:
-
Muốn tránh thuế?
👉 Hãy mua máy bay Boeing. -
Muốn duy trì quan hệ?
👉 Hãy ký thêm hợp đồng nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng từ Mỹ. -
Muốn xoa dịu căng thẳng?
👉 Hãy mua thêm đậu nành Mỹ.
Mỗi quốc gia muốn đàm phán lại với Mỹ đều phải đi qua bài toán thặng dư-thâm hụt
– bài toán mà Trump tự tay soạn đề và chấm điểm.
Vấn đề là: thế giới không vận hành đơn giản như bảng cân đối nhập – xuất.
Trump không mấy khi quan tâm đến:
-
Giá trị gia tăng,
-
Hiệu ứng lan tỏa của chuỗi cung ứng,
-
Hay vị trí chiến lược của từng ngành trong nền kinh tế số.
Thay vào đó, thuế quan được dùng như một đòn đánh trực tiếp vào dòng tiền.
Và càng áp lực tạo ra kết quả trong thời gian ngắn,
các quyết định đánh thuế càng dễ đến một cách đột ngột – thiếu tham vấn – và gây hiệu ứng domino.
Một nền thương mại toàn cầu vốn vận hành dựa trên sự ổn định và dự đoán được,
nay bắt đầu bị chi phối bởi một logic rất cảm tính:
“Tôi đang thua – tôi phải hành động.”
Và điều đáng nói là,
trong khi Trump nhìn thế giới như một cái cân có thể điều chỉnh,
thì các thị trường tài chính và doanh nghiệp toàn cầu
lại nhìn thấy ở đó một rủi ro không thể đoán trước.
Với Trump, một con số thâm hụt là lý do hành động.
Với thế giới, một quyết định thuế quan bất ngờ có thể là khởi đầu của một cơn địa chấn.
Thương mại là dòng chảy, nhưng với Donald Trump,
thương mại lại giống như một sân chơi,
nơi Mỹ không bao giờ được phép thua.
Tất cả những gì ông làm, không chỉ là để giành chiến thắng trong các cuộc thương thảo,
mà còn để định nghĩa lại luật chơi.
Và để làm điều đó, ông không ngại tạo ra hỗn loạn,
chỉ cần cuối cùng kết quả được thể hiện rõ ràng trên bảng cân đối thương mại quốc gia.
Nhưng đằng sau cuộc chiến chống thâm hụt thương mại,
có một chiến trường tài chính thầm lặng mà Trump âm thầm điều động.
Thuế quan, với ông, không chỉ là một công cụ bảo hộ sản xuất trong nước.
Nó còn là một nguồn thu chiến lược để bù đắp ngân sách cho những dự án lớn ông đang ấp ủ.
Thông thường, khi tăng thuế, mọi người nghĩ đến bảo vệ hàng nội địa khỏi hàng nhập khẩu.
Nhưng với Trump, thuế quan là một chiến lược hai mặt.
Nó không chỉ bảo vệ sản xuất, mà còn giúp ông tài trợ cho cuộc cải cách tài khóa mà ông đã bắt đầu từ đầu nhiệm kỳ.
Từ những ngày đầu cầm quyền, Trump đã triển khai một chiến dịch cắt giảm thuế quy mô lớn.
Mức thuế thu nhập cá nhân được điều chỉnh có lợi cho giới trung lưu và thượng lưu,
và mức thuế doanh nghiệp được giảm từ 35% xuống còn 21% – mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ qua.
Với Trump, đây là một cách giải phóng doanh nghiệp Mỹ,
khuyến khích họ đầu tư, mở rộng sản xuất, và thuê thêm lao động.
Tuy nhiên, trong bức tranh tổng thể, những điều chỉnh này cũng đặt ra một câu hỏi hóc búa:
Lấy đâu ra tiền để bù lại?
Và đó là lý do thuế quan được kéo vào cuộc chơi.
Thuế quan trở thành một nguồn thu trực tiếp,
được thu ngay khi hàng hóa nước ngoài đặt chân đến cảng Mỹ.
Trump tin rằng thuế quan có thể lấp đầy các khoảng trống ngân sách,
và đây là một giải pháp để bù đắp những mất mát do các cắt giảm thuế gây ra.
Không chỉ dừng lại ở đó, đội ngũ của Trump còn đưa ra hàng loạt đề xuất đầy tham vọng:
-
Tiếp tục giảm thuế doanh nghiệp,
-
Mở rộng ưu đãi thuế cho các khoản thu nhập như tiền tiếp,
-
Thậm chí đề xuất miễn thuế cho một phần thu nhập an sinh xã hội.
Nhưng liệu những kế hoạch táo bạo này có thực sự mang lại lợi ích lâu dài?
Liệu chiến lược thuế quan có thể đưa nước Mỹ đến một tương lai thịnh vượng, hay sẽ tạo ra những cơn sóng ngầm trong nền kinh tế toàn cầu?
Với Trump, mỗi quyết định thương mại không chỉ là một chiến thắng trong ngắn hạn,
mà là một phần trong chiến lược lớn hơn,
để xây dựng một nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ,
và đưa quốc gia này trở lại vị trí thống trị trên sân chơi toàn cầu.
Vậy, liệu chiến lược của ông có thành công?
Đó là câu hỏi không chỉ nước Mỹ, mà cả thế giới, vẫn đang chờ lời đáp.
Những đề xuất của Trump về việc sử dụng thuế quan như một công cụ tài chính nghe có vẻ hấp dẫn với cử tri, nhưng lại khiến các nhà kinh tế không khỏi lo ngại về khả năng chi trả lâu dài của chính phủ.
Vấn đề lớn nằm ở chỗ, thuế quan không phải là nguồn thu ổn định.
Khác với thuế thu nhập hay thuế tiêu dùng, vốn gắn chặt với hành vi lâu dài của người dân, thuế nhập khẩu lại có xu hướng tự triệt tiêu theo thời gian.
Khi hàng hóa bị đánh thuế và trở nên đắt đỏ, người tiêu dùng sẽ dần giảm bớt mua sắm. Nhập khẩu giảm, đồng nghĩa với việc doanh thu từ thuế cũng giảm theo.
Hơn nữa, doanh nghiệp sẽ thay đổi chuỗi cung ứng để tránh thuế.
Chẳng hạn, thay vì tiếp tục nhập khẩu từ Trung Quốc, họ có thể chuyển sang các quốc gia khác nơi không bị đánh thuế cao, hoặc đẩy mạnh sản xuất nội địa.
Điều này sẽ dẫn đến sự giảm sút lâu dài trong thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
Và đừng quên, thuế quan không phải do nước xuất khẩu trả, mà là do các nhà nhập khẩu Mỹ.
Cuối cùng, chi phí này được chuyển thẳng đến người tiêu dùng.
Hãy tưởng tượng: một chiếc smartphone trị giá 100 đô la nhập từ Trung Quốc, nếu bị đánh thuế 50%, người tiêu dùng Mỹ sẽ phải trả thêm 50 đô la nữa.
Ban đầu, con số này có thể có vẻ nhỏ lẻ. Nhưng khi thuế được áp lên diện rộng từ hàng điện tử, máy móc, quần áo đến đồ gia dụng, túi tiền của người dân mới là nơi bị bào mòn, và một nghịch lý bắt đầu xuất hiện.
Mặt trái của chính sách này là, trong khi chính phủ giảm thuế để tăng thu nhập khả dụng cho người dân, thì đồng thời lại dùng thuế nhập khẩu để khiến giá cả tăng lên, làm giảm sức mua thực tế của người dân.
Một tay tặng, một tay lấy.
Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi chi tiêu tiêu dùng – vốn chiếm hơn 2/3 GDP của Mỹ – bị ảnh hưởng nặng nề.
Khi người dân đề phòng giá cả leo thang, thay vì tiếp tục chi tiêu, họ sẽ giảm bớt các khoản chi tiêu không cần thiết, dẫn đến niềm tin tiêu dùng suy giảm.
Và thay vì tạo ra tăng trưởng, nền kinh tế có thể rơi vào trạng thái co cụm.
Không dừng lại ở đó, Trump còn xem thuế quan như một công cụ để đối phó với nợ công.
Với khoản nợ liên bang vượt mức 30.000 tỷ đô, chính phủ Mỹ đang phải tìm mọi cách để kiếm thêm nguồn thu mà không làm cử tri khó chịu.
Thuế nhập khẩu, với góc nhìn của Trump, trở thành một giải pháp để lấp đầy ngân sách mà không làm tăng thuế trực tiếp lên người dân.
Nhưng liệu thuế quan có thực sự là một giải pháp lâu dài?
Liệu chính sách này có thể giúp Mỹ vượt qua những thách thức tài chính hiện tại mà không làm tổn hại đến sức mua của người dân?
Đó là câu hỏi không dễ trả lời, và trong khi thuế quan có thể mang lại nguồn thu ngắn hạn cho ngân sách, nguy cơ dài hạn lại luôn tiềm ẩn.
Chính trị có vẻ như là một cây gậy để đánh vào người khác nhưng vẫn giữ được hình ảnh mạnh mẽ trong mắt người dân. “Chúng ta đang làm cho Trung Quốc trả giá,” đó là thông điệp mà Donald Trump liên tục nhấn mạnh trong suốt nhiệm kỳ của mình. Nhưng thực tế, người đang trả giá lại chính là người Mỹ.
Từ hộ gia đình trung lưu đến các doanh nghiệp nhỏ, những người lệ thuộc vào hàng hóa giá rẻ, tất cả đều phải gánh chịu hậu quả. Chính sách thuế quan mà Trump áp dụng không chỉ là một chiến lược bảo vệ sản xuất trong nước mà còn là một chiến lược tài chính: dùng thuế quan để tài trợ cho các cuộc cải cách thuế.
Trump tin rằng nếu đánh thuế đúng cách, dòng tiền sẽ được điều hướng về Mỹ, doanh nghiệp sẽ quay về mở nhà máy, người dân sẽ mua hàng nội địa, và chính phủ sẽ thu đủ tiền để tiếp tục giảm thuế. Một vòng tuần hoàn khép kín, đẹp đẽ trên lý thuyết. Nhưng kinh tế không vận hành theo lý thuyết đơn tuyến.
Tác động của thuế quan là đa chiều và thường không thể kiểm soát hoàn toàn. Khi giá hàng hóa tăng, khi lạm phát xuất hiện, khi đầu tư chậm lại, mọi tính toán về nguồn thu có thể trở nên vô nghĩa. Và khi đó, hệ thống tài chính mà Trump đang cố gắng xây dựng dựa vào thuế quan có thể bị chính nó kéo sụp.
Ngay từ những ngày đầu đặt chân vào Nhà Trắng, Trump đã chọn Trung Quốc là mục tiêu lớn nhất cho chính sách thuế quan của mình, không phải ngẫu nhiên. Trong con mắt của ông, Bắc Kinh chính là biểu tượng của sự bất công thương mại, là nguồn gốc của mọi mất mát mà nước Mỹ phải gánh chịu từ toàn cầu hóa.
Và để đưa nước Mỹ trở lại vị thế vĩ đại, Trump tuyên bố: “Chúng ta sẽ đánh thuế vào mọi thứ đến từ Trung Quốc.” Không trần trừ, không cảnh báo. Chỉ vài tuần sau lễ nhậm chức, mức thuế 20% đầu tiên được áp lên hàng hóa nhập khẩu từ nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Nhưng đó mới chỉ là phát pháo mở màn. Cuộc chiến nhanh chóng leo thang không theo bất kỳ logic truyền thống nào. Từ mức thuế 20%, Trump tiếp tục nâng lên 35%, rồi 54%.
Và khi Trung Quốc đáp trả bằng mức thuế 34% lên hàng Mỹ, Trump không chịu lùi bước mà công bố thêm một đợt thuế bổ sung khiến tổng mức thuế lên tới 104% với hàng hóa Trung Quốc.
Điều này có nghĩa là một mặt hàng trị giá 100 đô la khi đến Mỹ giờ đây có thể bị đội giá gấp đôi chỉ vì chính sách thuế quan. Và đó là cái giá phải trả cho chính sách thuế mà Trump đưa ra.
Chính sách thuế quan của Trump, mặc dù có thể giúp ông đạt được mục tiêu ngắn hạn là giảm thâm hụt thương mại, nhưng lại đặt ra một câu hỏi lớn về sự bền vững của nó và cái giá mà người dân Mỹ phải trả. Mặc dù ông muốn tạo ra công ăn việc làm trong nước, liệu chính sách này có thực sự mang lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế và đời sống của người dân?
Cuộc chiến thuế này, với mọi lý thuyết đẹp đẽ của nó, có thể là một con dao hai lưỡi: vừa tạo ra cơ hội cho sản xuất nội địa, nhưng cũng có thể khiến người tiêu dùng phải đối mặt với chi phí tăng cao và sự không chắc chắn trong tương lai.