Kiến Thức

Sự sụp đổ của dòng tộc Đức Phật

Sự sụp đổ của dòng tộc Đức Phật

Ngày xưa, khi Đức Phật còn tại thế, có một sự kiện bi thương xảy ra, khiến không chỉ dòng họ Thích Ca mà cả Phật giáo và lịch sử đều phải ghi nhớ. Vua Tỳ Lưu Ly, một vị vua của nước Lưu Ly, đã mang đại quân tấn công nước Ca Thị La Vẹ, nơi mà vua cha của Đức Phật đang trị vì. Sự kiện này không chỉ là một đòn đánh vào dòng họ Thích Ca mà còn là một thảm họa lớn đối với toàn thể nhân loại. Trong khi Đức Phật là bậc toàn giác, đầy đủ trí tuệ và phúc đức, nhiều người đã thắc mắc rằng tại sao Ngài lại không thể cứu giúp dòng họ của mình khỏi tai ương do vua Tỳ Lưu Ly gây ra.

Liệu Đức Phật không thể can thiệp vào nhân quả của tất cả chúng sinh? Đây chính là câu hỏi mà nhiều người đã đặt ra. Hãy cùng Bình An Trong Tâm Hồn, tìm hiểu sâu hơn về lý do tại sao Đức Phật không thể cứu giúp nước Ca Thị La Vẹ và dòng họ Thích Ca trong cơn hoạn nạn này.

Sự sụp đổ của dòng tộc Đức Phật
Sự sụp đổ của dòng tộc Đức Phật

Câu chuyện bắt đầu khi Đức Phật đang ngự tại vườn Lộc Quyển, thuộc nước Ba La Nải. Khi đó, Ngài mới vừa thành đạo chưa lâu. Vua Ba Tư Nạc, người vừa nối ngôi, đã suy nghĩ rằng: “Ta mới lên ngôi, nên cưới một cô gái thuộc dòng họ Thích để làm vợ. Nếu cô gái chịu gả, đó sẽ là một vinh hạnh lớn; còn nếu không chịu, ta sẽ dùng quyền lực để ép buộc.”

Vua Ba Tư Nạc liền sai một vị quan đại thần đến thành Ca Thị La Vẹ để yêu cầu cưới một cô gái trong dòng họ Thích. Quan đại thần đến gặp những người trong dòng họ Thích và nói: “Vua Ba Tư Nạc gửi lời hỏi thăm sức khỏe và mong muốn cưới con gái dòng họ Thích. Nếu quý vị đồng ý, đó sẽ là đại hạnh. Còn nếu không đồng ý, vua sẽ dùng sức mạnh để buộc phải thực hiện.”

Lời nói này khiến những người trong dòng họ Thích vô cùng tức giận. Họ trao đổi với nhau và cảm thấy vô cùng xấu hổ, cho rằng họ là một dòng họ cao quý, sao lại có thể kết hôn với một người bạo chúa như vậy? Một số người trong dòng họ Thích nghĩ rằng nên gả, nhưng cũng có người không đồng ý. Trong số đó, có một người tên Maha Nam, ông đứng ra nói: “Chư vị không nên bực tức. Tại sao lại phải lo lắng? Vua Ba Tư Nạc là một người tàn ác, nếu chúng ta không đồng ý, hắn sẽ tấn công nước ta. Tôi sẽ đến gặp vua để thảo luận về chuyện này, tôi có cách giải quyết.”

Maha Nam có một người nô tỳ nữ sinh ra một cô gái vô cùng xinh đẹp, với dung mạo và nết na hiếm có trên đời. Maha Nam quyết định cho cô gái này ăn mặc đẹp, trang điểm lộng lẫy và đưa cô đến gặp vua Ba Tư Nạc. Ông nói: “Đây là con gái tôi, có thể trở thành thê thiếp của vua, mong vua chấp thuận.”

Vua Ba Tư Nạc thấy cô gái xinh đẹp như thế, vô cùng vui mừng và lập cô làm chính thất. Chẳng lâu sau, cô gái mang thai và sau chín tháng, sinh ra một đứa con trai đẹp đẽ hiếm có trên thế gian. Vua Ba Tư Nạc liền mời các thầy tướng số đến xem tướng mạo của đứa trẻ và đặt tên cho cậu bé.

Vậy, chuyện này có liên quan gì đến sự diệt vong của dòng họ Thích Ca? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu sâu hơn về nhân quả và mối liên hệ giữa hành động và hậu quả. Phật giáo dạy rằng mọi sự việc xảy ra trong đời đều có nguyên nhân và kết quả. Mặc dù Đức Phật là người chứng ngộ toàn vẹn và có khả năng thấy rõ mọi nhân duyên, nhưng Ngài không thể can thiệp vào sự vận hành của nhân quả.

Dòng họ Thích Ca phải trải qua thử thách này, chính là kết quả của những nhân duyên từ trước. Đức Phật không thể làm gì hơn ngoài việc chỉ dẫn chúng sinh trên con đường giác ngộ, để họ tự hiểu và tự thay đổi. Ngài không thể phá vỡ quy luật tự nhiên của nhân quả, vì đó là điều không thể tránh khỏi.

Vì vậy, dù Đức Phật có trí tuệ vô biên, Ngài vẫn không thể thay đổi được sự vận hành của nhân quả đối với dòng họ của mình. Đây là một bài học sâu sắc về sự chấp nhận và hiểu rõ quy luật của vũ trụ. Mỗi chúng sinh đều phải tự đối mặt với nghiệp quả của chính mình.

Câu chuyện này không chỉ là một bài học về nhân quả mà còn là một sự nhắc nhở về cách chúng ta đối diện với nghịch cảnh, về sự chấp nhận và hiểu rõ những gì đang xảy ra trong cuộc đời mình.

Ngày xưa, khi thái tử Lưu Ly còn nhỏ, có một sự kiện xảy ra mà sau này trở thành một phần quan trọng trong cuộc đời của vị thái tử. Vào một dịp, khi Vua Ba Tư Nạc, cha của Lưu Ly, muốn đặt tên cho thái tử, các thầy tướng đã hội ý và đưa ra một lời dự đoán kỳ lạ. Một thầy tướng nhìn vào tướng mạo của thái tử rồi nói: “Lúc cầu hôn dòng họ Thích, có người thì bảo nên cho, kẻ lại bảo không nên cho. Điều này khiến cho mọi người phải nhớ đến tên Lưu Ly.” Và thế là, thái tử được đặt tên là Lưu Ly, với ý nghĩa sâu xa.

Vua Ba Tư Nạc vô cùng yêu thương thái tử Lưu Ly. Khi thái tử mới chỉ tám tuổi, vua đã nghĩ rằng “Con đã lớn rồi, nên đến Ca Thị La Vẹ học bắn cung để trở thành một người mạnh mẽ và tài giỏi.” Vua cấp cho thái tử những người hầu và yêu cầu Lưu Ly đến nhà ông ngoại Ma Ha Nam, thuộc dòng họ Thích, để học cách bắn cung. Lưu Ly liền được đưa đến, và Ma Ha Nam nhận lời dạy bảo, bảo rằng: “Muốn học bắn cung giỏi, con phải chăm chỉ luyện tập.” Ma Ha Nam đã tụ tập nhiều thiếu niên, để cùng Lưu Ly luyện tập.

Khi ấy, dòng họ Thích đang xây dựng một dạng đường lớn, chưa hoàn thành hết, nhưng không gian bên trong được trang trí hết sức tinh xảo, giống như thiên cung cõi trời. Dạng đường này dự định sẽ dành để cúng dường Đức Phật và các Tỷ Kheo. Một hôm, Lưu Ly cùng với các bạn trẻ khác vào dạng đường, leo lên tòa sư tử ngồi chơi. Khi những người trong dòng họ Thích nhìn thấy cảnh này, họ vô cùng tức giận. Họ chạy đến, nắm lấy tay Lưu Ly, kéo xuống khỏi chỗ ngồi và lôi ra ngoài cửa. Có người còn xô Lưu Ly ngã té lăn xuống đất.

Lưu Ly đứng dậy, lòng đầy ấm ức, thầm nghĩ: “Họ Thích lại nhục mạ ta đến mức này sao?” Thái tử quay sang Phạm Trí, bạn của mình, rồi bảo nhỏ với người hầu tên Hiếu Khổ: “Nếu sau này ta lên ngôi vua, nhất định sẽ nhớ mối hận này.” Lời nói của Phạm Trí lúc ấy, tuy nhẹ nhàng, nhưng cũng chứa đựng sự giận dữ. Khi thấy bất cứ điều gì không vừa lòng, Phạm Trí hay nổi giận và nói những lời độc ác, làm cho người khác cảm thấy đau đớn và khổ sở.

Nhưng thực ra, sự việc xô đẩy Lưu Ly ngã chỉ là một phần nhỏ trong câu chuyện. Điều đáng chú ý chính là những lời nói cay độc, những lời hại nhục mà dòng họ Thích đã dành cho thái tử. Nếu như họ biết cư xử nhẹ nhàng hơn, chỉ cần nhắc nhở các em nhỏ một cách lịch sự, thì đâu có chuyện gì xảy ra. Có thể chỉ cần yêu cầu Lưu Ly xuống khỏi tòa sư tử một cách nhẹ nhàng và bảo tất cả các trẻ em ra ngoài chơi. Nếu làm vậy, chắc chắn sẽ không có những hậu quả đau lòng sau này.

Cái giá phải trả cho sự thiếu kiềm chế chính là những lời nói tồi tệ, những hành động bạo lực. Nếu không làm như vậy, sự căm phẫn trong lòng Lưu Ly sẽ không nảy sinh, và ông cũng không có cơ hội để nuôi dưỡng mối hận thù ấy trong lòng. Tuy nhiên, có lẽ đây là một phần trong nghiệp báo đã sẵn có, khiến cho những người trong dòng họ Thích hành động như vậy, tạo duyên cho Lưu Ly sau này.

Câu chuyện này dạy chúng ta một bài học quý giá về cách cư xử với người khác, đặc biệt là với những người nhỏ bé, yếu đuối hơn mình. Những lời nói và hành động có thể tạo ra những hậu quả sâu xa mà chúng ta không thể lường trước được. Nếu chúng ta không biết kiềm chế và cư xử đúng mực, có thể vô tình tạo ra những mối hận thù, những vết thương lòng không thể lành.

Chúng ta cần nhớ rằng, sự nhẹ nhàng, từ tốn, và bao dung luôn là cách tốt nhất để đối diện với mọi tình huống trong cuộc sống. Đó cũng chính là lời dạy mà Đức Phật đã truyền lại cho chúng ta, về cách sống hòa bình và yêu thương, không chỉ với bản thân mà còn với mọi người xung quanh.

Hãy cùng tiếp tục câu chuyện đầy cảm xúc dưới đây:

Sau những sự kiện diễn ra, Hiếu Khổ – người hầu của thái tử Lưu Ly – không bao giờ quên nhắc nhở thái tử về mối hận thù đối với dòng họ Thích. Mỗi lần có dịp, Hiếu Khổ lại nhắc lại chuyện cũ: “Vua hãy nhớ khi xưa dòng họ Thích đã làm nhục ngài.”

Và rồi, khi vua Ba Tư Nạc qua đời, thái tử Lưu Ly lên ngôi, trở thành vua của vương quốc. Hiếu Khổ, vẫn không quên mối hận xưa, lại tiếp tục nhắc nhở vua: “Đại vương, xin hãy nhớ lại khi xưa dòng họ Thích đã làm nhục ngài.” Lời nhắc này khiến vua Lưu Ly không thể kiềm chế được cơn giận. Lúc ấy, ông triệu tập các quần thần và hỏi: “Nay chúa tể nhân dân là ai?” Các quan đại thần đáp: “Ngày nay, đại vương thống lĩnh vương quốc.”

Vua Lưu Ly liền ra lệnh: “Vậy thì các ông hãy chuẩn bị binh mã, quân xa, bốn bộ, tôi muốn đi chinh phục dòng họ Thích!” Sau khi quân đội được chuẩn bị đầy đủ, vua Lưu Ly dẫn đoàn quân đông đảo tiến về nước Ca Thị La Vẹ.

Khi tin tức này đến tai các Tỷ Kheo, một số người liền đến thưa với Đức Phật về sự tình. Nghe xong, Đức Phật bình thản đứng lên và đi đến một gốc cây bên đường mà vua Lưu Ly sẽ đi qua, ngồi kiết già dưới đó, như một người bình thường, không chút lo lắng. Khi vua Lưu Ly đến gần, nhìn thấy Đức Phật ngồi dưới cây khô, ông liền xuống xe, đi bộ lại gần, cúi đầu và hỏi: “Vì sao ngài lại ngồi dưới cây khô này, khi xung quanh có những cây lá tươi tốt và bóng mát?”

Đức Phật trả lời: “Bóng mát của thân tộc là điều quan trọng hơn cả, Lưu Ly à. Hôm nay, ta thấy mình nên quay lại, đừng nên trừng phạt nước Ca Thị La Vẹ nữa.” Sau khi nghe những lời này, vua Lưu Ly suy nghĩ một lúc, rồi ra lệnh cho quân đội rút lui. Vua quay đầu, cúi chào Đức Phật, rồi lệnh cho đoàn quân trở về.

Tuy nhiên, một thời gian sau, Hiếu Khổ lại đến thưa với vua: “Đại vương hãy nhớ khi xưa dòng họ Thích đã làm nhục ngài.” Nghe lời này, Lưu Ly lại nổi giận. Ông triệu tập quân đội, lần này quyết tâm chinh phạt Ca Thị La Vẹ một lần nữa.

Lần này, các Tỷ Kheo lại báo cáo về sự việc và Đức Phật một lần nữa đi đến chỗ ngồi dưới cây, đợi vua Lưu Ly đi qua. Khi vua Lưu Ly nhìn thấy Đức Phật lần nữa, ông lại xuống xe, đi bộ đến, cúi đầu và hỏi: “Vì sao ngài lại ngồi dưới cây khô này?”

Đức Phật trả lời: “Bóng mát của thân tộc luôn là điều quan trọng hơn, Lưu Ly. Hãy nhớ rằng dòng họ Thích có Phật, ta là một phần của họ. Vì vậy, ta khuyên ngài không nên trừng phạt nữa mà hãy quay về.”

Vua Lưu Ly nghe lời Đức Phật và quyết định không ra tay trừng phạt nữa. Ông ra lệnh cho quân đội rút lui, quay đầu trở về sau khi cúi chào Đức Phật một lần nữa.

Thế nhưng, mối hận thù vẫn chưa dứt. Hiếu Khổ lại tiếp tục nhắc nhở vua về sự nhục nhã mà dòng họ Thích đã gây ra cho ông. Một lần nữa, Lưu Ly triệu tập quân đội, quyết tâm hành động. Lần này, Tôn giả Đại Một Kiển, khi nghe tin, liền đến gặp Đức Phật và cúi đầu lễ kính.

Tôn giả thưa với Đức Phật: “Hôm nay, vua Lưu Ly lại triệu tập quân đội, với đủ các binh chủng hùng dũng – quân cưỡi voi, cưỡi ngựa, quân trong xe, quân đi bộ, cùng áo giáp và vũ khí đầy đủ. Nhưng liệu con có đủ sức để khiến vua Lưu Ly dừng lại và nghĩ lại về hành động của mình?”

Câu chuyện này một lần nữa nhắc chúng ta về sức mạnh của sự kiên nhẫn, sự từ bi và trí tuệ. Đức Phật không phải là người can thiệp trực tiếp vào hành động của người khác, nhưng Ngài luôn tìm cách chỉ dẫn và đưa ra những lời khuyên để mọi người nhận ra con đường đúng đắn. Lòng từ bi và sự hiểu biết sâu sắc có thể giúp xoa dịu những cơn giận dữ, giúp con người nhận ra sự sai lầm của mình, và cuối cùng, là sự hòa bình và giải thoát.

Khi nghe tin vua Lưu Ly chuẩn bị ra quân lần thứ ba để trả thù dòng họ Thích, Tôn giả Đại Mục Kiền Liên đã đến thưa với Đức Phật: “Thưa Thế Tôn, con có thể dùng thần thông đưa toàn bộ dân thành Ca Tì La Vệ đến một thế giới khác, giúp bảo vệ họ khỏi trận đại nạn này không?”

Đức Phật nhẹ nhàng đáp: “Thầy có thể đưa túc duyên của họ đi đến thế giới khác được sao?” Sau vài giây suy nghĩ, Tôn giả trả lời: “Thật không thể làm vậy, Thế Tôn. Nhưng con có thể đưa cả thành Ca Tì La Vệ lên hư không để bảo vệ dân chúng được không?”

Đức Phật lại đáp: “Thầy có thể đem túc duyên của họ đặt lên hư không sao?” Tôn giả suy nghĩ một lát rồi thưa: “Thật không thể làm được điều đó, Thế Tôn.” Lúc này, Tôn giả lại xin phép Đức Phật cho phép mình biến hóa thành một lồng sắt lớn, trùm lên toàn bộ thành Ca Tì La Vệ để bảo vệ dòng họ Thích, bảo toàn sinh mạng cho họ.

Đức Phật mỉm cười và trả lời: “Thầy có thể dùng lồng sắt để bảo vệ túc duyên sao?” Lúc này, Tôn giả Đại Mục Kiền Liên suy nghĩ một lúc rồi thưa: “Quả thật không thể làm như vậy, Thế Tôn.” Đức Phật nhẹ nhàng nói: “Hãy về chỗ ngồi đi, thầy. Túc duyên của họ đã chín muồi, giờ đây họ phải thọ quả báo.” Ngài tiếp tục giảng: “Muốn hư không làm đất, lại khiến đất thành không. Chỗ duyên xưa đã trói buộc, duyên này không thể hủy hoại.”

Những lời của Đức Phật cho thấy rõ rằng, khi nghiệp đã chín muồi, dù cho ai có dùng thần thông, phép màu cũng không thể thay đổi được kết quả của nó. Nghiệp nhân quả là một quy luật không thể tránh khỏi, giống như cây đã trồng sẽ ra quả khi đến mùa, không thể cưỡng lại. Cũng như vậy, những hành động xấu đã tạo ra một nghiệp quả, và đến lúc nó phải trả.

Vua Lưu Ly có người bầy tôi trung thành, luôn nhắc nhở ông về mối nhục xưa với dòng họ Thích, chính vì thế, dù hai lần đầu tiên ông đã rút quân khi gặp Phật, nhưng lòng thù hận vẫn không nguôi. Vua Lưu Ly là người tôn kính cha mình – vua Ba Tư Nặc, người là Phật tử thuần thành, nhưng vua Lưu Ly lại chưa hiểu được Phật Pháp và đã để sự thù hận riêng tư dẫn dắt hành động.

Nếu vua Lưu Ly thật sự là một người học Phật thuần thành, ông đã không hành động trả thù và tạo thêm ác nghiệp. Khi lần thứ ba, vua Lưu Ly tiếp tục triệu tập quân đội, Tôn giả Đại Mục Kiền Liên lại xin Đức Phật cho phép mình dùng thần thông để bảo vệ dòng họ Thích.

Nhưng Đức Phật đã bác bỏ tất cả những đề nghị đó. Ngài giải thích rằng không thể dùng thần thông để đối phó với nghiệp quả của nhân duyên. Thầy hỏi Tôn giả: “Có thể lấy lồng sắt để chụp lên túc duyên sao?” Túc duyên, theo Đức Phật, là cái nghiệp đã chín muồi, đã đến lúc nhận quả báo, như cây đã trồng sẽ ra quả khi đến thời kỳ.

Tạo nghiệp ác cũng giống như trồng cây: cây lớn lên dần, kết quả sinh ra khi đến mùa, và quả phải chín. Không thể tránh được. Nghiệp báo cũng vậy, dù muốn thay đổi nhưng khi duyên đã chín, không thể ngăn cản được.

Đến khi chiến tranh xảy ra, dòng họ Thích đã chuẩn bị sẵn sàng để đối phó. Họ huy động quân đội, tụ tập các lực lượng từ khắp nơi trong thành, khoảng 15 đến 20 km, để chuẩn bị chống lại quân đội của vua Lưu Ly. Tuy nhiên, khi đối mặt với quân địch, những mũi tên của dòng họ Thích lại không gây tổn thương cho ai. Những mũi tên bắn vào mũ, vào tóc, vào áo giáp, vào cung không làm tổn hại đến người hay làm gãy cung. Thậm chí, các mũi tên còn bắn vào xe, vào cờ quạt mà không gây tổn hại gì.

Vua Lưu Ly chứng kiến cảnh này và cảm thấy vô cùng bối rối, không hiểu vì sao quân mình lại không thể chiến thắng dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Lúc này, Đức Phật đã dạy cho chúng ta một bài học sâu sắc về nhân quả và nghiệp báo: Dù chúng ta có sức mạnh, có thần thông đến đâu, nhưng nếu là quả báo đã đến thời điểm của nó, thì không thể tránh được. Tất cả những gì chúng ta có thể làm là học cách chấp nhận và hiểu được sự vận hành của vũ trụ.

Câu chuyện này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự kiên nhẫn, về việc không nên để thù hận chi phối hành động của mình, và đặc biệt là việc hiểu rõ nhân quả trong mỗi hành động của chúng ta.

Khi vua Lưu Ly tiếp tục tiến quân, cảm giác sợ hãi dâng lên trong lòng ông. Quân đội của ông không thể tiến thêm, và vua quyết định, phải tiêu diệt toàn bộ dòng họ Thích rồi mới có thể quay về Ca Tì La Vệ. Lúc ấy, Phạm Chí Hiếu Khổ – một người trung thành của vua – lên tiếng khuyên nhủ: “Đại vương đừng sợ! Vì sao vậy? Vì dòng họ Thích đều là những người tu hành, họ không bao giờ làm hại chúng sinh, kể cả loài côn trùng họ còn không muốn hại, huống chi là giết người.”

Hiếu Khổ an ủi vua, và thuyết phục ông tiến quân mạnh mẽ, vì dòng họ Thích không phải là đối thủ dễ bị đánh bại. Được khích lệ, vua Lưu Ly quyết định tiếp tục cuộc tấn công, quân lính của dòng họ Thích buộc phải rút về thành.

Bên ngoài thành, vua Lưu Ly ra lệnh cho quân sĩ của mình thông báo: “Nếu các người không đầu hàng, máu sẽ nhuộm cờ, và tất cả trong thành sẽ phải chết hết!” Trong thành Ca Tì La Vệ, một thiếu niên khoảng 15-16 tuổi tên là Xà Ma đã quyết định ra chiến trường. Khi nhìn thấy quân địch, cậu đã mặc áo giáp, cầm gậy, và một mình bước ra ngoài thành, chiến đấu với quân của vua Lưu Ly.

Xà Ma là một thiếu niên có sức mạnh phi thường và võ nghệ tài ba. Cậu đã giết rất nhiều binh lính của quân vua Lưu Ly, khiến quân bộ phải hoảng loạn bỏ chạy. Vua Lưu Ly thấy quân mình bị đánh bại mà không thể làm gì, hoảng sợ phải chạy vào một hố đất và hỏi quần thần: “Trông nó giống như một đứa trẻ, sao nó lại có thể khiến quân ta phải tan rã thế này? Nó có phải là trời hay quỷ thần gì đó không?”

Quân đội của vua Lưu Ly đã không thể đối phó với sức mạnh của Xà Ma. Những người trong thành Ca Tì La Vệ thấy quân của vua Lưu Ly bị đánh bại và bỏ chạy, họ bắt đầu truyền nhau câu chuyện về Xà Ma và quyết định đưa cậu vào trong thành. Lúc này, một người trong dòng họ Thích đã lên tiếng: “Người còn nhỏ như vậy, sao lại làm nhục dòng họ Thích chúng ta? Người này chẳng biết rằng chúng ta tu hành pháp lành sao? Chúng ta có thể giết hết quân địch, nhưng làm như vậy sẽ hại vô số chúng sinh. Đức Phật đã dạy, kẻ giết người khi chết sẽ vào địa ngục.”

Lời nhắc nhở của người trong dòng họ Thích thật sự đã thức tỉnh Xà Ma. Cậu nhận ra rằng việc giết người sẽ chỉ dẫn đến nghiệp ác và không thể giúp giải quyết vấn đề một cách bền vững. Xà Ma sau đó rời khỏi chiến trường, quay trở lại trong thành.

Khi vua Lưu Ly thấy Xà Ma không ra chiến đấu nữa, ông cảm thấy một chút nhẹ nhõm. Nhưng không lâu sau, vua lại ra lệnh cho quân đội của mình thông báo lớn: “Mở cửa thành ngay, đừng chần chừ nữa!” Bên trong thành, dòng họ Thích đang tranh luận xem có nên mở cửa hay không. Lúc này, Tệ Thiên Ma Ba Tuẩn – một thế lực mạnh mẽ trong dòng họ Thích – đã xuất hiện và biến hóa thành một người trong dòng họ Thích, lên tiếng khuyên mọi người: “Các ông nên mở cửa thành đi, không thể chịu vây khốn mãi được!”

Dưới sự thuyết phục của Ma Ba Tuẩn, dòng họ Thích quyết định mở cửa thành. Vua Lưu Ly thấy dòng họ Thích đã đầu hàng, liền ra lệnh cho quân binh thi hành kế hoạch cuối cùng: “Nhân dân dòng họ Thích rất đông, không thể dùng đao kiếm để tiêu diệt hết, vậy thì trói chân họ xuống đất và để voi giày đạp chết tất cả.”

Vua Lưu Ly đã ra lệnh cho quân lính thực hiện kế hoạch, và con voi khổng lồ bắt đầu giày đạp những người dòng họ Thích, khiến cho họ bị tàn sát một cách thảm khốc.

Câu chuyện này không chỉ phản ánh sự tàn bạo của chiến tranh mà còn là một bài học về sự sai lầm khi để lòng thù hận dẫn dắt hành động. Dù vua Lưu Ly có sức mạnh và quân đội hùng mạnh, nhưng cuối cùng, sự tàn ác và hành động trả thù đã không đem lại sự thanh thản, chỉ để lại những hậu quả đau đớn. Dòng họ Thích, dù phải chịu nhiều thiệt hại, nhưng đã chứng minh được rằng, tu hành và sống với đạo đức sẽ luôn mang lại sự bình an trong tâm hồn, dù trong hoàn cảnh khó khăn đến đâu.

Vua Lưu Ly, sau khi hạ lệnh tàn sát vô số người trong dòng họ Thích, lại tiếp tục những hành động độc ác của mình. Một ngày, ông ta ra lệnh cho quần thần: “Mau chọn 500 cô gái xinh đẹp và đưa về cho ta.” Quần thần ngay lập tức vâng lệnh, tìm kiếm những cô gái đẹp nhất và nhốt họ lại trong một chỗ riêng biệt, chuẩn bị phục vụ vua.

Tuy nhiên, vào lúc này, Thích Maha Nam – một nhân vật quan trọng trong dòng họ Thích – đến gặp vua Lưu Ly và nói: “Hãy theo ý nguyện của tôi.” Vua Lưu Ly, vốn đang căm phẫn, hỏi: “Ngài muốn nguyện gì?” Maha Nam trả lời: “Hãy để tôi lặn xuống đáy hồ. Khi nào tôi lặn lên, các người họ Thích sẽ có thể trốn thoát. Nhưng nếu tôi không nổi lên, các người có thể giết hết họ.”

Vua Lưu Ly thấy ý tưởng này thú vị và đồng ý ngay. Thích Maha Nam liền lặn xuống hồ nước, còn vua Lưu Ly ra lệnh cho quân lính tạm ngừng hành quyết trong lúc chờ đợi.

Thời gian trôi qua, và những người trong thành Ca Tì La Vệ bắt đầu tìm cách trốn thoát. Những người ở cửa đông chạy qua cửa tây, người ở cửa tây chạy qua cửa đông, cửa nam đổi sang cửa bắc và ngược lại. Cả thành Ca Tì La Vệ trở thành một cuộc di tản hỗn loạn. Vua Lưu Ly, thấy thời gian trôi qua mà không thấy Maha Nam trồi lên từ dưới nước, bắt đầu lo lắng và hỏi quần thần: “Tại sao ông ấy lặn lâu như vậy mà không nổi lên?”

Quần thần ngay lập tức cử người xuống tìm kiếm, và sau một hồi lâu, họ mới phát hiện ra xác của Maha Nam đã chết dưới đáy hồ. Thì ra, Maha Nam đã tự buộc tóc mình vào rễ cây dưới đáy hồ và chết, vì không muốn bỏ rơi dòng họ Thích, người thân của mình.

Vua Lưu Ly thấy vậy vô cùng hối hận. Ông ta đau lòng nhận ra: “Ông của ta đã chết vì lòng trung thành với thân tộc, vì yêu quý dòng họ Thích. Nếu biết trước thế này, ta sẽ không tấn công họ nữa.” Nhưng lúc này, vua Lưu Ly đã quá muộn, vì ông đã tàn sát gần 10 triệu người, máu chảy thành sông quanh thành Ca Tì La Vệ.

Sau khi chứng kiến sự hy sinh của Maha Nam, vua Lưu Ly đến vườn Ni Câu Lưu, nơi giữ các cô gái dòng họ Thích. Khi đến, vua Lưu Ly bảo các cô gái: “Các cô không cần sợ. Ta sẽ lấy các cô làm vợ, và các cô cũng phải phục vụ ta.” Vua vừa nói vừa vươn tay về một cô gái, muốn trêu đùa với cô. Cô gái đó, đầy khí phách, hỏi: “Đại vương muốn làm gì vậy?” Vua Lưu Ly trả lời đầy thách thức: “Ta muốn vui vẻ cùng cô.”

Cô gái đáp lại ngay lập tức: “Cớ sao lại phải cùng con của đại tớ như vậy?” Câu trả lời này khiến vua Lưu Ly nổi giận, và ông ra lệnh: “Mau đem những người này chặt tay chân rồi đẩy xuống hầm sâu!”

500 cô gái, thấy vậy, đồng loạt lên tiếng mắng nhiếc vua Lưu Ly. Họ nói: “Ai lại đem thân này cùng con của đại tớ thông giao?” Sự khinh bỉ của họ khiến vua Lưu Ly càng tức giận hơn. Và ông ra lệnh giết hại tất cả 500 cô gái, chặt hết tay chân rồi xô họ xuống hầm sâu.

Câu chuyện này là một lời cảnh tỉnh về sự tàn bạo và độc ác của lòng thù hận. Dòng họ Thích, nếu biết trước những âm mưu và giã tâm của vua Lưu Ly, chắc chắn đã không mở cửa thành để đầu hàng. Họ đã từng khích lệ và bảo vệ những người yêu nước, như thiếu niên Xà Ma, và nếu biết sự độc ác của vua Lưu Ly, họ sẽ chiến đấu đến cùng để bảo vệ mạng sống của mình và không để những cái chết vô nghĩa xảy ra.

Qua câu chuyện này, chúng ta thấy rằng không ai có thể thoát khỏi nghiệp báo và quả báo mà họ đã gieo. Dù có sức mạnh đến đâu, sự tàn ác cuối cùng cũng sẽ phải trả giá. Và người sống có lòng nhân từ, biết yêu thương và bảo vệ những gì đúng đắn, sẽ luôn tìm được sự bình an, trong khi sự độc ác chỉ mang lại đau thương và mất mát.

Câu chuyện này là một minh chứng sâu sắc về sự tàn bạo của chiến tranh và những hệ quả khôn lường mà sự thù hận gây ra. Tất cả những sự kiện này đều không phải là ngẫu nhiên, mà là sự kết hợp của nhân duyên, nghiệp báo, và sự dẫn dắt của thiên ma, những yếu tố vô hình mà chúng ta không thể dễ dàng nhìn thấy.

Vua Lưu Ly, trong cơn giận dữ vì sự xỉ nhục mà dòng họ Thích đã gây ra trước đó, đã ra tay tàn sát không thương tiếc. Quân lính đã giết hại hàng triệu sinh mạng, biến thành Ca Tì La Vệ thành một bãi máu. Những người trong dòng họ Thích, thay vì tìm cách thoát khỏi hiểm nguy, lại bị dẫn dắt vào một vòng luẩn quẩn. Họ chạy từ cửa này sang cửa khác mà không thể thoát ra ngoài. Đây chính là “túc duyên” – nhân duyên đã chín muồi, không thể thay đổi, và họ phải nhận lấy quả báo của mình. Dù họ có cố gắng trốn thoát, cũng không thể tránh khỏi số phận bi thảm đã định sẵn.

Một câu chuyện đau lòng khác là vụ thảm sát 500 cô gái dòng họ Thích. Những cô gái này đã bị đưa đến và chịu sự nhục nhã không thể tưởng tượng. Lý do đằng sau sự thảm sát này xuất phát từ sự xỉ nhục mà dòng họ Thích đã phải chịu đựng trước đó, và cũng là do sự căm phẫn của vua Lưu Ly, người muốn trừng phạt tất cả những ai liên quan đến dòng họ Thích. Câu chuyện này phản ánh một chân lý sâu sắc về nghiệp báo: khi con người gieo nhân ác, họ sẽ phải gặt quả báo xấu. Và nghiệp báo này không phải lúc nào cũng đến ngay lập tức, mà có thể chậm rãi đan xen, khiến người ta không thể nhận ra được.

Vụ thảm sát mà vua Lưu Ly gây ra đã làm chấn động cả thế giới. Máu chảy thành sông, xác chết chất đống, và sự đau đớn, mất mát không thể đo đếm được. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là nếu mọi người đều học theo giáo lý của Đức Phật, thực hành từ bi, tình thương và hiểu được nguyên lý của nghiệp báo, thì hẳn sẽ có ít cuộc chiến tranh và thảm sát hơn. Thế giới sẽ trở nên hòa bình và an lạc hơn.

Sau khi tàn sát dòng họ Thích và trở về thành Xá Vệ, vua Lưu Ly tiếp tục hành động tàn ác của mình. Một lần, khi ông đến cung điện, ông nghe thấy tiếng đàn ca vui tươi phát ra từ nơi thái tử Kỳ Đà đang vui chơi với các mỹ nữ. Vua Lưu Ly tức giận và hỏi: “Con có biết ta vừa mới đánh nhau với dòng họ Thích không? Tại sao con không giúp ta?” Thái tử Kỳ Đà đáp lại: “Con biết, nhưng con không thể tham gia vào việc giết hại chúng sinh, vì con không muốn tạo nghiệp ác.”

Lúc ấy, vua Lưu Ly, trong cơn tức giận, rút gươm chém chết thái tử. Đức Phật, với thiên nhãn, đã thấy được rằng thái tử Kỳ Đà sau khi chết đã được sinh lên cõi trời, hưởng phúc báo vì những việc lành đã làm khi còn sống. Còn vua Lưu Ly, vì hành động ác của mình, sẽ phải chịu quả báo khổ đau.

Trong khi đó, 500 cô gái dòng họ Thích đang đau đớn trong hầm sâu, họ đã kêu tên Đức Phật, mong Ngài nhớ đến họ, vì biết rằng Ngài là người có thể cứu độ họ. Nhưng, trong giờ phút ấy, họ không còn gì ngoài sự hối hận và đau đớn, cảm nhận được nghiệp quả mà họ phải gánh chịu.

Lúc đó, Đức Phật, với lòng từ bi, đã nghe thấy tiếng than vãn của các cô gái và quyết định dẫn các thầy tỳ kheo đến thăm thành Ca Tì La Vệ. Khi các cô gái nhìn thấy Đức Phật, họ cảm thấy xấu hổ vì biết rằng chính những hành động của họ trong quá khứ đã dẫn đến những kết quả thảm khốc này.

Đức Phật và các thầy tỳ kheo đi thăm thành, và trong khi đó, vua trời Đế Thích và Samôn Thiên Vương cùng che chở cho Đức Phật, thể hiện sự bảo vệ và tôn kính đối với Ngài.

Câu chuyện này khép lại với một thông điệp sâu sắc về nghiệp báo và nhân duyên. Mọi hành động đều có hậu quả, dù là thiện hay ác. Nếu chúng ta sống trong yêu thương, từ bi, và hành động đúng đắn, quả báo sẽ là hạnh phúc và bình an. Ngược lại, nếu chúng ta để lòng thù hận và ác ý chi phối, thì quả báo sẽ là đau khổ và mất mát. Đức Phật đã dạy rằng, chỉ khi chúng ta thực hành giáo lý của Ngài, sống đúng theo nguyên lý nhân quả, thì thế giới này mới có thể đạt được hòa bình và an lạc.

Câu chuyện này không chỉ là một cuộc hành trình của những số phận bi thương mà còn là một bài học sâu sắc về sự đau khổ của con người, về nghiệp báo, và sự giác ngộ từ những điều khó chịu nhất trong cuộc sống.

Khi Đức Phật nhận thấy sự đau đớn và xấu hổ của 500 cô gái họ Thích trong hầm sâu, Ngài quay sang vua Đế Thích và nói rằng những cô gái này đều cảm thấy hổ thẹn vì những gì đã xảy ra. Vua Đế Thích, hiểu rõ sự tội nghiệp của họ, đã đưa áo trời lên thân thể của các cô gái, che chở và bảo vệ họ. Ngài cũng sai Thiên Vương Samôn làm phép ban phát thức ăn trời, giúp họ thoát khỏi cơn đói khát. Sau đó, Đức Phật thuyết pháp cho 500 cô gái, giúp họ hiểu được những chân lý của cuộc sống.

Ngài dạy rằng tất cả mọi thứ trong cuộc sống này đều vô thường, sinh rồi sẽ diệt, và khổ đau luôn theo đuổi con người vì những ái dục, tham lam, sân hận và ngu si. Chính vì vậy, để thoát khỏi khổ đau, con người cần phải buông bỏ những điều này và giữ tâm thanh tịnh. Ngài dạy rằng khi con người vượt qua những phiền não, họ sẽ thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sinh, bệnh, già, chết, và sẽ đạt được sự giải thoát, nơi không còn khổ đau nữa.

Khi các cô gái nghe được những lời dạy của Đức Phật, tâm họ mở rộng, họ hiểu rõ rằng họ phải chịu quả báo vì nghiệp của mình, nhưng cũng có thể được giải thoát nếu họ biết tu hành và sống đúng đắn. Từng người một, họ đều qua đời với tâm thanh tịnh và được sinh lên cõi trời.

Đức Phật sau đó nói về quá khứ của Ngài, rằng vào một thời gian trước, Ngài đã ở vườn Ni Câu Lưu và thuyết pháp cho rất nhiều người, giúp họ đạt được sự giác ngộ. Nhưng giờ đây, sau tất cả những gì đã xảy ra, Ngài nói rằng sẽ không quay lại nơi này nữa, vì nơi này đã không còn ai nghe Phật pháp, và những sự kiện thảm khốc vừa diễn ra đã khiến Ngài quyết định rời đi.

Câu chuyện này cho chúng ta thấy rõ sự tàn ác và đau thương mà vua Lưu Ly đã gây ra, và sự mù quáng của những người không hiểu về Phật pháp. Dù là vua Ba Tư Nặc, là một Phật tử thuần thành, nhưng con của ông, vua Lưu Ly, lại không hiểu được những giá trị nhân văn và từ bi của Phật giáo. Vị vua này bị lòng giận dữ và thù hận che mờ lý trí, nên đã hành động theo bản năng tàn bạo, giết chóc mà không một chút suy nghĩ.

Trong khi đó, thái tử Kỳ Đà, dù là con của vua Lưu Ly, lại là một người Phật tử thuần thành. Khi thấy sự tàn sát mà cha mình gây ra, thái tử không thể tham gia vào những hành động ác độc ấy. Chính vì lòng từ bi và hiểu biết về Phật pháp, thái tử đã từ chối giúp đỡ cha mình trong việc giết hại chúng sinh. Thái tử nói: “Con không thể giết hại chúng sinh, vì con không thể gây nghiệp ác.” Nhưng vua Lưu Ly, trong cơn giận dữ, đã rút gươm và giết luôn con trai mình, không cần suy nghĩ. Đây là một hành động hết sức đáng tiếc, và chỉ khi nhìn lại, vua Lưu Ly mới nhận ra sự sai lầm và bi kịch mà mình đã gây ra.

Một điểm nữa cần được nhắc đến là sự thảm sát các cô gái họ Thích. Những cô gái này không chỉ phải chịu đau đớn thể xác mà còn bị sỉ nhục đến mức bị lột hết quần áo và chặt tay, chặt chân. Họ bị ném vào hầm sâu, chịu đựng những vết thương và cơn đói khát. Chính lúc này, Đức Phật và các thầy tỳ kheo đã đến, đem lại sự an ủi và cứu độ cho những người phụ nữ này. Ngài dạy cho họ về những khổ đau của cuộc đời, và làm sáng tỏ những chân lý về sinh, bệnh, già, chết, và cách để thoát khỏi những khổ đau đó.

Trong bài thuyết pháp của mình, Đức Phật giảng giải về “Năm ấm”, hay còn gọi là “Năm uẩn”, gồm sắc (thân thể), thụ (cảm giác), tưởng (tưởng tượng), hành (hành động) và thức (tâm trí). Đức Phật dạy rằng, vì con người chịu sự chi phối của những uẩn này, nên họ phải chịu đựng khổ đau. Nhưng nếu con người có thể vượt qua được những điều này, họ sẽ không còn phải tái sinh, bệnh tật, già nua hay chết chóc. Đây chính là con đường dẫn đến sự giải thoát, nơi mà không còn sự khổ đau nào tồn tại.

Đức Phật cũng chỉ rõ rằng tất cả chúng sinh đều có thể vượt qua khổ đau, chỉ cần họ chịu nhìn nhận lại bản thân, từ bỏ ái dục và phiền não, và sống theo con đường đạo. Khi con người buông bỏ những điều vô thường, họ sẽ tìm được sự an lạc và giác ngộ.

Câu chuyện này không chỉ là một lời cảnh tỉnh về những hành động ác độc, mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về sự quan trọng của việc thực hành giáo lý của Đức Phật trong cuộc sống hàng ngày. Khi con người biết sống với lòng từ bi, yêu thương và hiểu rõ về nghiệp báo, họ sẽ không còn tạo ra khổ đau cho chính mình và cho người khác.

Câu chuyện này mang đến cho chúng ta những bài học sâu sắc về nghiệp báo, sự khổ đau của con người, và sự quan trọng của việc tu hành để vượt qua những thử thách trong cuộc sống.

Đức Phật dạy rằng con người chịu khổ đau, phiền não vì năm ấm. Năm ấm là năm yếu tố cấu thành con người, bao gồm sắc (thân thể), thụ (cảm giác), tưởng (tưởng tượng), hành (hành động), và thức (nhận thức). Trong đó, sắc liên quan đến thân thể, được cấu thành từ bốn yếu tố đất, nước, gió, và lửa. Thụ là cảm giác do sự tiếp xúc giữa sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý) với sáu trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, và pháp). Tưởng là những tưởng tượng và ký ức mà chúng ta tạo ra khi tiếp xúc với thế giới xung quanh. Hành là các hành động có tác ý, có ý muốn, và thức là sự nhận biết và phân biệt khi sáu căn tiếp xúc với sáu trần.

Khi con người không biết điều hòa năm ấm này, họ sẽ phải chịu đựng khổ đau. Ví dụ, thiếu chất đất trong cơ thể sẽ gây bệnh loãng xương, thiếu chất lửa sẽ khiến cơ thể lạnh, và thiếu chất nước sẽ làm cơ thể mất cân bằng, dẫn đến đau đớn và bệnh tật. Cũng như vậy, khi thụ, tưởng, hành, thức không được điều hòa, chúng ta sẽ rơi vào khổ đau. Những cảm giác yêu, ghét, tham lam, sân hận mà chúng ta trải qua khi tiếp xúc với thế giới xung quanh đều là nguyên nhân gây ra khổ đau.

Đức Phật nói rằng, tất cả chúng sinh đều chịu khổ đau, và khổ đau đến từ những ái dục, tham lam, sân hận, và ngu si. Chính vì vậy, nếu chúng ta muốn thoát khỏi khổ đau, chúng ta phải buông bỏ những cảm xúc tiêu cực này và sống với một tâm hồn thanh tịnh.

Tiếp theo, trong đoạn kinh này, chúng ta thấy nghiệp báo rõ ràng qua câu chuyện của vua Lưu Ly. Sau khi Đức Phật thuyết pháp và nói rằng vua Lưu Ly và quân lính của ông sẽ chết trong vòng 7 ngày, vua Lưu Ly rất lo sợ. Ông yêu cầu các quan lại của mình chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ, phòng tránh các hiểm họa có thể xảy ra, dù không có dấu hiệu nào cho thấy có giặc, lửa, hay tai biến.

Tuy nhiên, vào ngày thứ bảy, khi vua Lưu Ly và quân lính vui chơi bên bờ sông Achilla, bất ngờ một cơn mưa lớn kèm theo gió mạnh và sấm xét ập đến. Mọi người trong đoàn của vua Lưu Ly đều bị cuốn đi và chết trong trận bão này. Đức Phật dùng thiên nhãn nhìn thấy tất cả và cho biết rằng họ đã bị đọa xuống địa ngục A-tì, nơi không có sự cứu rỗi.

Lúc này, các tỷ kheo hỏi Đức Phật rằng vua Lưu Ly sẽ sinh về đâu sau khi chết, và Đức Phật trả lời rằng ông ta sẽ sinh vào địa ngục A-tì. Các tỷ kheo lại thắc mắc về nguyên nhân khiến những người họ Thích phải chịu khổ nạn như vậy. Đức Phật giải thích rằng vào một thời điểm xa xưa, trong thành La Duyệt, có một làng chuyên đánh cá, sống trong nghèo đói và thiếu thốn. Những người trong làng này đã có những hành động xấu, và đó chính là nguyên nhân gây ra quả báo mà họ phải chịu đựng trong kiếp này.

Đức Phật nhấn mạnh rằng, mọi hành động trong hiện tại đều có nhân quả, và những gì chúng ta gieo trồng trong quá khứ sẽ quyết định số phận của chúng ta trong tương lai. Nếu chúng ta tạo nghiệp xấu, chúng ta sẽ phải chịu quả báo xấu. Và ngược lại, nếu chúng ta thực hành đạo đức, từ bi, và sống theo giáo lý của Đức Phật, chúng ta sẽ thoát khỏi khổ đau, đạt được giải thoát.

Câu chuyện này cũng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về nghiệp báo, về sự quan trọng của việc tu hành và sống đúng đắn. Chúng ta không thể trốn tránh khổ đau nếu cứ mãi sống trong tham lam, sân hận, và ngu si. Chỉ khi nào chúng ta hiểu được rằng cuộc sống này là vô thường, và chỉ có sự từ bi, chân thành, và trí tuệ mới có thể giúp chúng ta vượt qua khổ đau, thì chúng ta mới thực sự giải thoát được.

Chuyện kể rằng, trong một ngôi làng nghèo khó bên bờ sông, người dân sống chủ yếu bằng nghề bắt cá dưới nước. Có hai loài cá đặc biệt ở đó: một loài tên là Câu Tỏa và loài còn lại là Lưỡng Thiện. Mỗi loài có một con cá lớn đứng đầu, gọi là cá đầu đàn. Một ngày nọ, hai con cá đầu đàn của hai loài này đã nói chuyện với nhau: “Chúng ta không hề có lỗi với những người trong làng. Họ bắt cá của chúng ta hết lớp này đến lớp khác. Nhưng nếu chúng ta có phúc đức, sẽ có ngày báo án để trả thù cho chúng ta.”

Thế rồi, một ngày, cả hai con cá lớn đều bị bắt. Đặc biệt, có một đứa bé chừng tám tuổi, vốn không hề gây hại đến chúng, nhưng khi nhìn thấy hai con cá đầu đàn bị bắt, đứa bé lại vui mừng. Điều này khiến các thầy phải suy ngẫm. Đức Phật dạy: “Các thầy hãy hiểu, những người trong thành La Duyệt xưa kia đã ăn cá, và giờ chính là những người đang phải chịu quả báo. Con cá đầu đàn của loài Câu Tỏa giờ chính là vua Vô Lưu Ly, còn loài Lưỡng Thiện là Phạm Trí Hiếu Khổ. Đứa bé vui mừng khi thấy cá bị bắt, đó chính là quả báo. Những hành động của chúng ta sẽ tạo ra nghiệp báo, và ta phải trả giá cho nó.”

Chuyện của vua Vô Lưu Ly là một ví dụ rõ ràng về nghiệp báo. Mới đầu, khi nghe Đức Phật tiên đoán rằng vua Vô Lưu Ly và quân lính của ông sẽ chết trong vòng 7 ngày, nhà vua vô cùng lo sợ. Tuy nhiên, đại thần Hiếu Khổ đã trấn an rằng không có gì phải lo lắng, vì tất cả đã được chuẩn bị cẩn thận, không có giặc, không có tai ương. Đến ngày thứ bảy, khi mọi thứ vẫn bình yên, vua Vô Lưu Ly đã mừng rỡ và ra lệnh cho mọi người vui chơi, ăn uống ở bờ sông. Không ai ngờ rằng, đó chính là buổi ăn mừng cuối cùng của ông, một người đầy kiêu ngạo và ác độc.

Ngay đêm đó, một trận bão khủng khiếp ập đến. Mưa lớn, gió mạnh, sấm chớp ầm ầm. Trong vài giờ ngắn ngủi, cơn bão đã cuốn trôi tất cả. Vua Vô Lưu Ly và gần 10 triệu sinh linh đã chết trong trận thảm họa này. Nước mưa trút xuống, rửa sạch những oan khiên, vùi lấp những thi thể của những người vô tội mà vua Vô Lưu Ly đã hại. Đây là một thảm kịch lớn lao của con người, do lòng thù hận và tính bạo tàn gây ra. Hơn 2.500 năm đã trôi qua, nhưng thế giới vẫn tiếp tục chứng kiến những cuộc thảm sát, những sự tàn ác xuất phát từ lòng thù hận.

Đức Phật dạy rằng, tất cả những gì xảy ra trong đời là kết quả của nghiệp báo, một định luật thiên nhiên không thể tránh khỏi. Nhân nào quả nấy, quả báo sẽ luôn theo sau nhân, như bóng với hình. Không ai có thể trốn tránh được nó. Chỉ có sự tu hành, sự chuyển hóa tâm trí, và sống đúng đắn mới có thể giúp chúng ta giảm bớt nghiệp xấu, cho đến khi đạt được giác ngộ và thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.

Vậy nên, chúng ta hãy tự mình kiểm tra hành động của mình, từ thân, miệng, ý. Hãy học cách sống đúng đắn, chuyển hóa những thói quen xấu, vì chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể thay đổi nghiệp báo và thoát khỏi khổ đau.

Cảm ơn quý vị đã theo dõi video hôm nay. Nếu quý vị có suy nghĩ hoặc cảm nhận gì, đừng ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận dưới video. Đừng quên ấn chuông đăng ký kênh để nhận thông báo mỗi khi kênh ra video mới. Chúc quý vị và gia đình luôn an lành, hạnh phúc. Xin chào và hẹn gặp lại!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cũng sẽ thích

Back to top button